Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Rembrandt R |
Alder Lake - thế hệ thứ 12 |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 7 7735HS |
Intel Core i7-12700H |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng |
L3 Cache |
16MB |
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.2GHz |
3.50 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
Up to 4.75GHz |
4.70 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) 16:9 |
FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, , G-Sync |
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz |
Góc nhìn |
|
170 |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
RAM |
8 GB |
2x 8GB SO-DIMM DDR4 |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800MHz |
3200MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32 GB |
16 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE |
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Có |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) + AMD Radeon™ Navi2 Graphics, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1695MHz, TGP 85W |
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos |
- High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
- Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth v5.2 |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Các cổng kết nối khác |
|
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models) |
Webcam |
720P HD camera |
HD 720p with Privacy Shutter |
Loại bàn phím |
Chiclet Keyboard |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
RGB |
4-Zone RGB Backlit |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
2x USB 3.2 Gen 1 |
USB-C |
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
- 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / G-SYNC
|
|
USB-C Thunderbolt |
|
1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
HDMI |
1x HDMI 2.1 FRL |
1x HDMI® 2.0 |
RJ45 |
1x RJ-45 LAN |
1x Ethernet (RJ-45) |
3.5mm Audio Jack |
1x COMBO audio jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Microphone in |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
60Wh |
Loại PIN |
Li-ion |
Integrated Li-Polymer |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.2 kg |
2.315 kg |
Chất liệu |
|
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm |
359.6 x 266.4 x 21.8 mm |