So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Dell Inspiron 15 3520

Dell Inspiron 15 3520

15.190.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
  • Intel(R) Core(TM) i3-1215U
  • Intel(R) Core(TM) i5-1235U
Số nhân / luồng 6 nhân 8 luồng
L3 Cache 10MB Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIE M.2 PCIe NVMe
RAM 8GB (4x2) 8GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2x SO-DIMM socket 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 2400MHz 2666MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics Intel UHD Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Two built-in stereo speakers Stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11a/b/g/n/ac 802.11ac 1x1 WiFi , Bluetooth 5.2
Các cổng kết nối khác
  • 3x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support
  • 1x DC-in jack for AC adapter
  • 1x Ethernet (RJ-45) port
  • 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
Webcam 720p HD audio/video recording HD webcam
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số
USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1
HDMI 1x HDMI 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021
Pin
Thông tin Pin 3 Cell Battery, 41Whr
Loại PIN 3 Cell 40 Whr
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.9 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 362.9 x 241.26 x 19.9 (mm) 23.556 x 35.85 x 1.89 cm
Dell Inspiron 15 3520

Dell Inspiron 15 3520

15.190.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
  • Intel(R) Core(TM) i3-1215U
  • Intel(R) Core(TM) i5-1235U
Số nhân / luồng
6 nhân 8 luồng
L3 Cache
10MB Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIE M.2 PCIe NVMe
RAM
8GB (4x2) 8GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2x SO-DIMM socket 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
2400MHz 2666MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics Intel UHD Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Two built-in stereo speakers Stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11a/b/g/n/ac 802.11ac 1x1 WiFi , Bluetooth 5.2
Các cổng kết nối khác
  • 3x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support
  • 1x DC-in jack for AC adapter
  • 1x Ethernet (RJ-45) port
  • 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
Webcam
720p HD audio/video recording HD webcam
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số
USB 2.0
1 x USB 2.0
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1
HDMI
1x HDMI 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021
Pin
Thông tin Pin
3 Cell Battery, 41Whr
Loại PIN
3 Cell 40 Whr
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.9 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
362.9 x 241.26 x 19.9 (mm) 23.556 x 35.85 x 1.89 cm