So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Lenovo V15 G3 ABA

Lenovo V15 G3 ABA

14.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • AMD Ryzen 3 5425U
  • AMD Ryzen 5 5625U
  • AMD Ryzen 7 5825U
Số nhân / luồng 6 nhân 8 luồng
L3 Cache 10MB Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình TN, Anti-Glare, 250nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIE
RAM 8GB Onboard 8GB (4x2)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 2x SO-DIMM socket
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 2400MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Tùy cấu hình 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™ Two built-in stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth v5.0 802.11a/b/g/n/ac
Các cổng kết nối khác
  • 3x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support
  • 1x DC-in jack for AC adapter
  • 1x Ethernet (RJ-45) port
  • 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
Webcam HD 720p with Privacy Shutter 720p HD audio/video recording
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
HDMI 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11
Pin
Thông tin Pin 2 Cells, 38WHrs
Loại PIN Integrated Li-Polymer 3 Cell 40 Whr
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 236 x 19.9 mm 362.9 x 241.26 x 19.9 (mm)
Lenovo V15 G3 ABA

Lenovo V15 G3 ABA

14.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • AMD Ryzen 3 5425U
  • AMD Ryzen 5 5625U
  • AMD Ryzen 7 5825U
Số nhân / luồng
6 nhân 8 luồng
L3 Cache
10MB Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
TN, Anti-Glare, 250nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIE
RAM
8GB Onboard 8GB (4x2)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 2x SO-DIMM socket
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 2400MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Tùy cấu hình 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™ Two built-in stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth v5.0 802.11a/b/g/n/ac
Các cổng kết nối khác
  • 3x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support
  • 1x DC-in jack for AC adapter
  • 1x Ethernet (RJ-45) port
  • 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter 720p HD audio/video recording
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
HDMI
1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11
Pin
Thông tin Pin
2 Cells, 38WHrs
Loại PIN
Integrated Li-Polymer 3 Cell 40 Whr
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 236 x 19.9 mm 362.9 x 241.26 x 19.9 (mm)