So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
Bộ nhớ 8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 128-bit
Số chân nguồn 8-pin x 1 8-pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ 14 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost 1777 MHz 1807 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 x8 PCI Express® Gen 4.0 x8
Số quạt tản nhiệt 2
Cuda Core 2560 Units 2560 Units
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550 W 550 W
Công suất tiêu thụ 130 W 130 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 API 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K @ 120Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1) HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4) DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 172 x 125 x 43 mm 172 x 125 x 43 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
Bộ nhớ
8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 128-bit
Số chân nguồn
8-pin x 1 8-pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ
14 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
1777 MHz 1807 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 x8 PCI Express® Gen 4.0 x8
Số quạt tản nhiệt
2
Cuda Core
2560 Units 2560 Units
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550 W 550 W
Công suất tiêu thụ
130 W 130 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 API 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K @ 120Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1) HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4) DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
172 x 125 x 43 mm 172 x 125 x 43 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC