So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Kích thước 22 mm (W) x 80 mm (L) 80.00mm (L) x 22.00mm (W) x 2.15mm (H)
Loại NVMe 1.4 NVMe M.2
Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 4x4 PCIe Gen3x4, NVMe 1.3
Tốc độ đọc 5000MB/s 2200 MHz
Tốc độ ghi 2500MB/s 1150 MHz
Random 4K 400K(Read) 500K(Write)
  • RANDOM READ 4KB UP TO (IOPS): 60k
  • RANDOM WRITE 4KB UP TO (IOPS): 200k
Controller PHISON E13T
Chip Flash 3D NAND
Chống sốc 1500G /0.5ms
Khuyến mãi
   
Kích thước
22 mm (W) x 80 mm (L) 80.00mm (L) x 22.00mm (W) x 2.15mm (H)
Loại
NVMe 1.4 NVMe M.2
Chuẩn giao tiếp
PCIe Gen 4x4 PCIe Gen3x4, NVMe 1.3
Tốc độ đọc
5000MB/s 2200 MHz
Tốc độ ghi
2500MB/s 1150 MHz
Random 4K
400K(Read) 500K(Write)
  • RANDOM READ 4KB UP TO (IOPS): 60k
  • RANDOM WRITE 4KB UP TO (IOPS): 200k
Controller
PHISON E13T
Chip Flash
3D NAND
Chống sốc
1500G /0.5ms