So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 138 x 195 x 94 mm
Trọng lượng 250 g 236 g
Chiều dài dây 1.5 m 2 m
Loại kết nối USB Type-C Wireless (2.4GHz), Bluetooth 5.2, 3.5mm Analog
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 40 mm
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz 20Hz-20KHz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 35 Ohm
Độ nhạy 96dBSPL/mW@1KHz by HATS 91,7 dB SPL
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Detachable HyperClear Cardioid Cardioid
Pick-up pattern Unidirectional - định hướng
Tần số đáp ứng 100 Hz - 10 kHz
Độ nhạy -42 ± 3 dB 100Hz-10KHz
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Passive noise cancellation
  • 7.1 Surround sound: Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC (USB Type-C 2.4GHz, Bluetooth 5.2)
  • PlayStation (USB Type-A to USB Type-C 2.4GHz)
  • Mobile Devices (Supporting USB Type-C or Bluetooth 5.2)
  • Android & iOS
Transmitter
Khoảng cách kết nối 12 m
Cổng kết nối USB
Thời lượng pin 33 giờ
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
138 x 195 x 94 mm
Trọng lượng
250 g 236 g
Chiều dài dây
1.5 m 2 m
Loại kết nối
USB Type-C Wireless (2.4GHz), Bluetooth 5.2, 3.5mm Analog
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 40 mm
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz 20Hz-20KHz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 35 Ohm
Độ nhạy
96dBSPL/mW@1KHz by HATS 91,7 dB SPL
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Detachable HyperClear Cardioid Cardioid
Pick-up pattern
Unidirectional - định hướng
Tần số đáp ứng
100 Hz - 10 kHz
Độ nhạy
-42 ± 3 dB 100Hz-10KHz
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Passive noise cancellation
  • 7.1 Surround sound: Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC (USB Type-C 2.4GHz, Bluetooth 5.2)
  • PlayStation (USB Type-A to USB Type-C 2.4GHz)
  • Mobile Devices (Supporting USB Type-C or Bluetooth 5.2)
  • Android & iOS
Transmitter
Khoảng cách kết nối
12 m
Cổng kết nối
USB
Thời lượng pin
33 giờ