So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
ASUS VivoBook 15 A515

ASUS VivoBook 15 A515

18.690.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake -Thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core i7-1255U
  • Intel® Core™ i3 1115G4
  • Intel® Core™ i5 1135G7
  • Intel® Core™ i7 1165G7
Số nhân / luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS-Level , 45% NTSC 60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB NVMe PCIe Gen 3x4 SSD (1 Slot) Tùy cấu hình
RAM 8GB Onboard Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 20 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics
  • Intel® UHD Graphics
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5
Thiết kế Card Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Hỗ trợ Windows 10 Cortana kèm giọng nói
  • Harman kardon
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • 802.11ax Wifi 6
  • Bluetooth 5.2
Tích hợp Wi-Fi 6 (802.11 ax (2x2))
Webcam HD 720p 30fps HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD Card Reader micro SD
Fingerprint
Loại bàn phím Chiclet chiclet nguyên khối
Đèn bàn phím Backlight Keyboard (Single-Color, White)
USB 2.0 2x Type-A USB2.0 2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 1x Type-A USB3.2 Gen2 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x Type-C USB3.2 Gen2 with PD charging 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1x (4K @ 30Hz) HDMI 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 39Whr 3 Cell 42 Wh
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 319.9 x 223 x 19.35 mm 359 x 235 x 17.9 mm
ASUS VivoBook 15 A515

ASUS VivoBook 15 A515

18.690.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake -Thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core i7-1255U
  • Intel® Core™ i3 1115G4
  • Intel® Core™ i5 1135G7
  • Intel® Core™ i7 1165G7
Số nhân / luồng
10 nhân / 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS-Level , 45% NTSC 60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB NVMe PCIe Gen 3x4 SSD (1 Slot) Tùy cấu hình
RAM
8GB Onboard Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
20 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics
  • Intel® UHD Graphics
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5
Thiết kế Card
Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Hỗ trợ Windows 10 Cortana kèm giọng nói
  • Harman kardon
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • 802.11ax Wifi 6
  • Bluetooth 5.2
Tích hợp Wi-Fi 6 (802.11 ax (2x2))
Webcam
HD 720p 30fps HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD Card Reader micro SD
Fingerprint
Loại bàn phím
Chiclet chiclet nguyên khối
Đèn bàn phím
Backlight Keyboard (Single-Color, White)
USB 2.0
2x Type-A USB2.0 2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
1x Type-A USB3.2 Gen2 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x Type-C USB3.2 Gen2 with PD charging 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1x (4K @ 30Hz) HDMI 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 39Whr 3 Cell 42 Wh
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
319.9 x 223 x 19.35 mm 359 x 235 x 17.9 mm