So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
MSI Modern 15 - B13M

MSI Modern 15 - B13M

18.490.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Thế hệ thứ 13 Alder Lake -Thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel ® Core™ i7 Intel® Core i7-1255U
Số nhân / luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS-Level IPS-Level , 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB NVMe PCIe Gen 3x4 SSD (1 Slot)
RAM Tùy cấu hình 8GB Onboard
Loại RAM DDR4 onboard DDR4
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe graphics Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
  • 802.11ax Wifi 6
  • Bluetooth 5.2
Webcam HD type (30fps@720p) HD 720p 30fps
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD Card Reader 1x Micro SD Card Reader
Loại bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím Single Backlit Keyboard (White) Backlight Keyboard (Single-Color, White)
USB 2.0 2x Type-A USB2.0 2x Type-A USB2.0
USB 3.x 1x Type-A USB3.2 Gen2 1x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging 1x Type-C USB3.2 Gen2 with PD charging
HDMI 1x HDMI™ (4K @ 30Hz) 1x (4K @ 30Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 bản quyền Windows 11
Pin
Thông tin Pin 3-Cell 39.3/53.8 (Whr) 3-cell, 39Whr
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.4 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 241 x 19.9 mm 319.9 x 223 x 19.35 mm
MSI Modern 15 - B13M

MSI Modern 15 - B13M

18.490.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Thế hệ thứ 13 Alder Lake -Thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel ® Core™ i7 Intel® Core i7-1255U
Số nhân / luồng
10 nhân / 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS-Level IPS-Level , 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB NVMe PCIe Gen 3x4 SSD (1 Slot)
RAM
Tùy cấu hình 8GB Onboard
Loại RAM
DDR4 onboard DDR4
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe graphics Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
  • 802.11ax Wifi 6
  • Bluetooth 5.2
Webcam
HD type (30fps@720p) HD 720p 30fps
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD Card Reader 1x Micro SD Card Reader
Loại bàn phím
Chiclet
Đèn bàn phím
Single Backlit Keyboard (White) Backlight Keyboard (Single-Color, White)
USB 2.0
2x Type-A USB2.0 2x Type-A USB2.0
USB 3.x
1x Type-A USB3.2 Gen2 1x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging 1x Type-C USB3.2 Gen2 with PD charging
HDMI
1x HDMI™ (4K @ 30Hz) 1x (4K @ 30Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 bản quyền Windows 11
Pin
Thông tin Pin
3-Cell 39.3/53.8 (Whr) 3-cell, 39Whr
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.4 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 241 x 19.9 mm 319.9 x 223 x 19.35 mm