Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
46.5 x 46.5 x 11.2 mm |
1.65 inch |
Trọng lượng |
49g |
31.2g |
Màn hình |
Kính cường lực + Lớp phủ chống vân tay |
- AMOLED 1.65”, 336x384 px, 369 ppi
- Glass khí nóng, Lớp phủ chống vân tay
|
Chất liệu |
Khung giữa bằng thép không gỉ + Vỏ đáy bằng gốm thủy tinh |
Kính cường lực |
Loại dây |
|
Silicone |
Hệ điều hành |
|
Zepp OS |
Tương thích |
Android 7.0 trở lên, iOS 12 trở lên |
Android 7.0 and above, iOS 12.0 and above |
Chỉ số kháng nước |
5 ATM |
5 ATM |
Pin |
- Dung lượng pin: 475 mAh
- Thời gian sạc: ~ 2 giờ
- Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 14 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 28 ngày
- Chế độ sử dụng nhiều: 8 ngày
- Chế độ GPS liên tục: 28 giờ
|
- Dung lượng pin: 270 mAh
- Thời gian sạc: ~ 2 giờ
- Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 15 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 45 ngày
- Chế độ sử dụng nhiều: 8 ngày
- Chế độ GPS liên tục: 21 giờ
|
Tính năng |
Loa ngoài |
|
|
Microphone |
|
|
Khả năng đàm thoại trên đồng hồ |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi bước chân |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Hướng dẫn thở |
|
|
Kế hoạch nhắc nhở bản thân |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tự động phát hiện chế độ tập luyện |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|
Trợ lý giọng nói |
|
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
|
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Đo nhịp tim |
|
|
Khí áp |
|
|
Cảm biến SpO2 |
|
|
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
- BioTracker™ 4.0 PPG biometric sensor
- (supports blood-oxygen, 4PD + 2LED)
|
- BioTracker™ 3.0 PPG biometric sensor
- (supports blood-oxygen, 2PD + 1LED)
|
Cảm biến địa từ |
|
|
Kết nối |
WI-FI |
WLAN 2.4 GHz |
|
Bluetooth |
Bluetooth v5.0 |
Bluetooth 5.2 BLE |
GPS ; Glonass |
|
GLONASS, GPS, QZSS |