So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 458 x 271 x 200mm H=548 W=250 D=482 mm (Within ± 1% error)
Khay ổ cứng (x3) 2.5in
  • 2 x 3.5" / 2.5"
  • 2 x 2.5-inch
Khay mở rộng 3 8 + 3 (Requires PCIE Riser Cable)
Mainboard hỗ trợ E-ATX/ ATX/ M-ATX/ ITX Mini ITX / Micro ATX / ATX / E-ATX
Nguồn cung cấp Standard ATX (Not included)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1 x Audio jack
  • USB 3.1 Gen2 Type-C x1 / USB 3.0 x2 / Audio In & Out
  • (supports AC97 /HD Audio)
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 130 mm 220 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 365 mm 420 mm
Hỗ trợ Rad Water Cooling Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i
Hỗ trợ CPU Cooler 90 mm 190 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3 x 120mm 120mm x3 / 140mm x3
Mặt hông 3 x120mm/ 2 x 140mm
Mặt trên 2 x 120mm hoặc 1 x 140mm 120mm x3 / 140mm x2
Mặt sau 2 x 120mm 120mm x1 / 140mm x1
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước Max 420mm
Mặt hông Lên đến 360mm/280mm
Mặt trên Max 360mm
Mặt sau 140mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
458 x 271 x 200mm H=548 W=250 D=482 mm (Within ± 1% error)
Khay ổ cứng
(x3) 2.5in
  • 2 x 3.5" / 2.5"
  • 2 x 2.5-inch
Khay mở rộng
3 8 + 3 (Requires PCIE Riser Cable)
Mainboard hỗ trợ
E-ATX/ ATX/ M-ATX/ ITX Mini ITX / Micro ATX / ATX / E-ATX
Nguồn cung cấp
Standard ATX (Not included)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1 x Audio jack
  • USB 3.1 Gen2 Type-C x1 / USB 3.0 x2 / Audio In & Out
  • (supports AC97 /HD Audio)
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
130 mm 220 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
365 mm 420 mm
Hỗ trợ Rad Water Cooling
Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i
Hỗ trợ CPU Cooler
90 mm 190 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3 x 120mm 120mm x3 / 140mm x3
Mặt hông
3 x120mm/ 2 x 140mm
Mặt trên
2 x 120mm hoặc 1 x 140mm 120mm x3 / 140mm x2
Mặt sau
2 x 120mm 120mm x1 / 140mm x1
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
Max 420mm
Mặt hông
Lên đến 360mm/280mm
Mặt trên
Max 360mm
Mặt sau
140mm