So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU i3-1220P Intel® Core™ i7-1255U
Số nhân / luồng 10 nhân / 12 luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6 inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB M.2 (2280) 512GB SSD M.2 PCIe
RAM 8 GB 32GB
Loại RAM LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 5200 MHz 2666Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB 2.0 port
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2 Gen 1 port
USB-C 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI 1 x HDMI 1.4 port
RJ45
3.5mm Audio Jack
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Không hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
4 Cell, 54 Wh (integrated)
Loại PIN Li-on integrated
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.66 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 358.50 x 235.56 x 22.47 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
i3-1220P Intel® Core™ i7-1255U
Số nhân / luồng
10 nhân / 12 luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6 inch
Độ phân giải
WUXGA (1920 x 1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB M.2 (2280) 512GB SSD M.2 PCIe
RAM
8 GB 32GB
Loại RAM
LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
5200 MHz 2666Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB 2.0 port
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2 Gen 1 port
USB-C
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI
1 x HDMI 1.4 port
RJ45
3.5mm Audio Jack
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Không hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
4 Cell, 54 Wh (integrated)
Loại PIN
Li-on integrated
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.66 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 358.50 x 235.56 x 22.47 mm