So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Intel® Core™ i7-1165G7
Loại CPU
  • Intel® Core™ i7-1260P
  • Intel® Core™ i7-1270P
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
  • 12 MB
  • 12 MB
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 15.6-inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình Low Power OLED 500nits AR (anti-reflection) / AS (anti-smudge), Touch, HDR 400, Dolby Vision Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
Cảm ứng Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB
RAM Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM DDR5
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp 8GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Các cổng kết nối khác 802.11ac 1x1 WiFi , Bluetooth
Webcam Discrete IR & FHD 1080p MIPI with Privacy Shutter, Computer Vision
Khe đọc thẻ nhớ
Cảm biến Cảm ứng đa điểm
Loại bàn phím Backlit Keyboard Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB 2.0 port
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x USB 3.2 Gen 1
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support d1x HDMI, up to 4K/60Hz
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 1.4 port
RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Tùy cấu hình
Pin
Thông tin Pin 4Cell 57Whr 3-cell, 41 Wh
Loại PIN Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.38 kg 1.69 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 314.4 x 222.3 x 15.53 mm 17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Intel® Core™ i7-1165G7
Loại CPU
  • Intel® Core™ i7-1260P
  • Intel® Core™ i7-1270P
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
  • 12 MB
  • 12 MB
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 15.6-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
Low Power OLED 500nits AR (anti-reflection) / AS (anti-smudge), Touch, HDR 400, Dolby Vision Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB
RAM
Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM
DDR5
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp 8GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Các cổng kết nối khác
802.11ac 1x1 WiFi , Bluetooth
Webcam
Discrete IR & FHD 1080p MIPI with Privacy Shutter, Computer Vision
Khe đọc thẻ nhớ
Cảm biến
Cảm ứng đa điểm
Loại bàn phím
Backlit Keyboard Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB 2.0 port
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x USB 3.2 Gen 1
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support d1x HDMI, up to 4K/60Hz
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 1.4 port
RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Tùy cấu hình
Pin
Thông tin Pin
4Cell 57Whr 3-cell, 41 Wh
Loại PIN
Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.38 kg 1.69 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
314.4 x 222.3 x 15.53 mm 17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm