So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
EliteBook 645 G9

EliteBook 645 G9

20.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
  • AMD Ryzen 5 Pro 5675U
  • AMD Ryzen 7 Pro 5875U
Intel® Core™ i5-1235U
Số nhân / luồng 12 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14.0 inch 16.0 inch
Độ phân giải FHD(1920 X 1080) FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình Anti-Glare 250nits Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Túy cấu hình 256GB SSD M.2 PCIE
RAM Túy cấu hình 8GB
Loại RAM DDDR4
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 = 4 W
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card
Webcam HD 720p 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD card slot
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
USB-C 1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps 1 x USB 3.2 Gen 2x1 Type-C port with Power Delivery and DisplayPort
HDMI 1 x HDMI 2.1 1 x HDMI 1.4 port
RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x Audio jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Pro Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 51 Wh 4 cell - 54Whr
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.77 kg 1.8 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.2 x 21.4x 1.98 cm 35.68 x 25.19 x 1.79 cm
EliteBook 645 G9

EliteBook 645 G9

20.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
  • AMD Ryzen 5 Pro 5675U
  • AMD Ryzen 7 Pro 5875U
Intel® Core™ i5-1235U
Số nhân / luồng
12 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14.0 inch 16.0 inch
Độ phân giải
FHD(1920 X 1080) FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
Anti-Glare 250nits Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Túy cấu hình 256GB SSD M.2 PCIE
RAM
Túy cấu hình 8GB
Loại RAM
DDDR4
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 = 4 W
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card
Webcam
HD 720p 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD card slot
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
USB-C
1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps 1 x USB 3.2 Gen 2x1 Type-C port with Power Delivery and DisplayPort
HDMI
1 x HDMI 2.1 1 x HDMI 1.4 port
RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x Audio jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Pro Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 51 Wh 4 cell - 54Whr
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.77 kg 1.8 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.2 x 21.4x 1.98 cm 35.68 x 25.19 x 1.79 cm