Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Alder Lake - thể hệ thứ 12 |
Loại CPU |
Intel® Core ™ i5-1135G7 |
Intel® Core™ i5-1240P |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
12 nhân (4P+8E) 16 luồng |
L3 Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.40 GHz |
3.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.20 GHz |
4.40 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14 inch |
13.3 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
FHD+ (1920 x 1200) |
Công nghệ màn hình |
Acer ComfyView™ IPS LED LCD, ComfyView™ LCD |
Anti-Glare 300nits WVA Display with ComfortView Plus |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
Tùy cấu hình |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
RAM |
Tùy cấu hình |
8GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR5 (Onboard) |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
|
Tốc độ Bus RAM |
2666Hz |
4800MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
|
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
- Intel® Iris® Xe Graphics
- Geforce MX150 2GB
|
Intel Iris Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Tùy cấu hình |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone |
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- WiFi 802.11ax (Wifi 6)
- Bluetooth® 5.1
|
Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2, Bluetooth |
Webcam |
HD webcam |
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1 x SD 3.0 card slot |
Fingerprint |
|
|
Loại bàn phím |
|
Bàn phím tiêu chuẩn |
Đèn bàn phím |
|
|
USB 3.x |
2 x USB 3.2 Gen 2 ports with one featuring power-off USB charging |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
- 1 x USB Type-C™ port supporting:
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • ThunderboltTM 4
- • USB charging 5 V; 3 A
- • DC-in port 20 V; 60 W
|
|
USB-C Thunderbolt |
|
2 x Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) |
HDMI |
1 x HDMI®2.0 port with HDCP support |
1 x HDMI 1.4 port |
RJ45 |
1 x Ethernet (RJ-45) port |
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Headphone/speaker jack |
1 x Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Windows 11 Home + Office Home and Student 2021 |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.4kg |
1.25 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
325 (W) x 236 (D) x 17.9 (H) mm |
296.68 x 213.50 x 14.35- 15.65 (mm) |
Pin |
Thông tin Pin |
3Cell, 56Wh |
4 Cell, 54 Wh |