So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Dell Vostro 5630

Dell Vostro 5630

23.190.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 Barcelo - Zen 3
Loại CPU i5-1340P AMD Ryzen™ 7 5825U
Số nhân / luồng 12 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.40 GHz 2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch 16 inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200) FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình WVA Anti-glare, 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
RAM Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM LPDDR5 (RAM onboard) DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers 2 Loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth v5.2
Webcam 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 Type A 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4.0 port with DisplayPort and Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 port 1 x HDMI 1.4 port
RJ45 1 x Ethernet port RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x Headset jack
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 11 Home + Office Home and student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.85 kg 1.8 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 356.78 mm x 251.90 mm x 17.95 mm - 18.30 mm - 15.67 mm 1.79 x 35.68 x 25.19 cm
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh 4 Cell, 54 Wh
Dell Vostro 5630

Dell Vostro 5630

23.190.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 Barcelo - Zen 3
Loại CPU
i5-1340P AMD Ryzen™ 7 5825U
Số nhân / luồng
12 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.40 GHz 2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch 16 inch
Độ phân giải
FHD+ (1920 x 1200) FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình
WVA Anti-glare, 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
RAM
Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM
LPDDR5 (RAM onboard) DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers 2 Loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth v5.2
Webcam
1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 Type A 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4.0 port with DisplayPort and Power Delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4 port 1 x HDMI 1.4 port
RJ45
1 x Ethernet port RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x Headset jack
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 11 Home + Office Home and student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.85 kg 1.8 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
356.78 mm x 251.90 mm x 17.95 mm - 18.30 mm - 15.67 mm 1.79 x 35.68 x 25.19 cm
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh 4 Cell, 54 Wh