So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
LG Gram 2022

LG Gram 2022

23.290.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Barcelo - Zen 3
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 5825U
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 16 inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
WVA Anti-glare, 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
RAM Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
2 Loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth v5.2
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 port
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home and student 2021
Pin
Thông tin Pin
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
4 Cell, 54 Wh
Loại PIN Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.8 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 1.79 x 35.68 x 25.19 cm
LG Gram 2022

LG Gram 2022

23.290.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Barcelo - Zen 3
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 5825U
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 16 inch
Độ phân giải
WUXGA (1920 x 1200) FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
WVA Anti-glare, 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
RAM
Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
2 Loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth v5.2
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4 port
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home and student 2021
Pin
Thông tin Pin
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
4 Cell, 54 Wh
Loại PIN
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.8 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 1.79 x 35.68 x 25.19 cm