Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake - thế hệ thứ 13 |
Intel® Core™ i7-12700H |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-1360P |
- Intel® Core™ i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
- Intel® Core™ i7-12700H Processor 2.3 GHz (24M Cache, up to 4.7 GHz, 6P+8E cores)
|
Số nhân / luồng |
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng |
6 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
18 MB Intel® Smart Cache |
24MB |
Tốc độ CPU |
3.70 GHz |
2,3 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
5.00 GHz |
4,7 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14.0 inch |
14,0 inch |
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1800) |
2.8K 2880 x 1800 OLED |
Công nghệ màn hình |
OLED 16:10, 90Hz refresh rate, 550nits, 100% DCI-P3, PANTONE Validated, Touch screen, With stylus support, Screen-to-body ratio: 87 % |
550 nit, Dải màu DCI-P3 100%,CHỨNG NHẬN VESA |
Cảm ứng |
Màn hình cảm ứng |
Màn hình cảm ứng |
Công nghệ khác |
14-inch, 2.8K, OLED, 16:10, 0.2ms, 90Hz, 550nits peak, 100% DCI-P3, VESA, HDR True Black, 1.07 tỉ màu |
14-inch, 2.8K, OLED, 16:10, 0.2ms, 90Hz, 550nits peak, 100% DCI-P3, VESA, HDR True Black, 1.07 tỉ màu |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
RAM |
16GB LPDDR5 |
16GB DDR5 |
Loại RAM |
Onboard |
Onboard |
Số khe cắm RAM |
1 khe cắm |
1 khe cắm |
Hỗ trợ RAM tối đa |
16GB |
16GB |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel Iris Xe |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
Harman/kardon (Premium) with Cortana and Alexa voice-recognition support |
- Micrô array tích hợp
- harman/kardon (Cao cấp)
- có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5 |
Webcam |
720p HD camera With privacy shutter |
HD 720p, Có màn trập riêng tư |
Fingerprint |
|
Có |
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
- Support NumberPad
- Backlit Chiclet Keyboard, 1.4mm Key-travel, Support NumberPad
|
Đèn bàn phím |
|
Có |
TrackPad |
NumberPad |
|
USB 3.x |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
1 x USB 3.2 Type A |
USB-C Thunderbolt |
2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery |
2 x Thunderbolt™ 4 |
HDMI |
1x HDMI 2.0b |
1 x HDMI 2.1 |
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
- Windows 11 Home
- Windows 11 Pro
|
Pin |
Thông tin Pin |
3-cell, 75WHrs, 3S1P |
63WHrs, 3S1P |
Loại PIN |
Li-ion |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.5 kg |
1.40 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
31.10 x 22.30 x 1.59 ~ 1.59 cm |
31.10 x 22.30 x 1.59 ~ 1.59 cm |