So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Renoir
Loại CPU Intel® Core™ i5-12450H AMD Ryzen™ 5 4600H
Số nhân / luồng 6 nhân (4P + 8E) 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU 3.30 GHz 3.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.0GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS 144Hz, Thin Bezel, 45%NTSC IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1x 2.5" SATA HDD
SSD 512GB NVMe PCIe Gen 4x4 512GB SSD M.2 PCIE G3X2
RAM 8 GB 8GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce RTX 4050, 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
Thiết kế Card card rời card rời
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker DTS:X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • 802.11 ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth v5.2
  • 802.11ax (2X2)
  • Bluetooth v5.1
Webcam HD type (30fps@720p) HD 720p CMOS module
Khe đọc thẻ nhớ SD Card Reader
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím Single LED Red
Khả năng đổi màu bàn phím RGB
USB 3.x 3x Type-A USB3.2 Gen1
  • 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support DisplayPort™
USB-C 1x Type-C USB3.2 Gen1 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
HDMI 1x (4K @ 30Hz) HDMI 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1x Headphone-out 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Microphone in 1x Mic-in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell - 52.4 WHr 48WHrs, 3-cell
Loại PIN Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.86 kg 2.30 kg
Chất liệu Kim loại (xước)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 254 x 21.7 mm 25.9 x 25.6 x 2.25 ~ 2.45 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Renoir
Loại CPU
Intel® Core™ i5-12450H AMD Ryzen™ 5 4600H
Số nhân / luồng
6 nhân (4P + 8E) 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU
3.30 GHz 3.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.0GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS 144Hz, Thin Bezel, 45%NTSC IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1x 2.5" SATA HDD
SSD
512GB NVMe PCIe Gen 4x4 512GB SSD M.2 PCIE G3X2
RAM
8 GB 8GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce RTX 4050, 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
Thiết kế Card
card rời card rời
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker DTS:X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • 802.11 ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth v5.2
  • 802.11ax (2X2)
  • Bluetooth v5.1
Webcam
HD type (30fps@720p) HD 720p CMOS module
Khe đọc thẻ nhớ
SD Card Reader
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Single LED Red
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB
USB 3.x
3x Type-A USB3.2 Gen1
  • 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support DisplayPort™
USB-C
1x Type-C USB3.2 Gen1 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
HDMI
1x (4K @ 30Hz) HDMI 1x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1x Headphone-out 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Microphone in
1x Mic-in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell - 52.4 WHr 48WHrs, 3-cell
Loại PIN
Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.86 kg 2.30 kg
Chất liệu
Kim loại (xước)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 254 x 21.7 mm 25.9 x 25.6 x 2.25 ~ 2.45 cm