So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake thế hệ thứ 11
Loại CPU i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8 inch 21.5 inch Diagonal
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
RAM Tùy cấu hình 8 GB ( 2x4 GB )
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel(R) UHD Graphics with shared graphics memory Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh DTS Headphone:X™, Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
  • 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
  • 2 x USB 2.0 Type-A
  • 1 x RJ-45
  • 1 x HDMI-out 1.4
  • 1 x headphone/microphone combo
  • 1 x HP 3-in-1 memory card reader
Kết nối không dây Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1
  • Realtek RTL8821CE-M 802.11a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi®
  • Bluetooth® 4.2 combo
Webcam FHD Webcam (Bật lên/xuống) HP Wide Vision 1080p FHD IR privacy camera with integrated dual array digital microphones
Khe đọc thẻ nhớ
USB 2.0 1 x USB 2.0 Type A
USB 3.x 3 x USB 3.1 Gen 1 Type A
HDMI
  • 1 x HDMI 1.4b port
  • 1 x HDMI-in 1.4b port
RJ45 1 x RJ-45 Ethernet 10/100/1000
3.5mm Audio Jack
Khe cắm mở rộng 2 M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021 Windows 11
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 5.2 kg 5.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 411.9 x 542.7 x 199.55 (mm) 49.03 x 20.45 x 38.07 cm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím USB white wireless keyboard
Chuột USB white wireless mouse
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake thế hệ thứ 11
Loại CPU
i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8 inch 21.5 inch Diagonal
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
RAM
Tùy cấu hình 8 GB ( 2x4 GB )
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel(R) UHD Graphics with shared graphics memory Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
DTS Headphone:X™, Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
  • 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
  • 2 x USB 2.0 Type-A
  • 1 x RJ-45
  • 1 x HDMI-out 1.4
  • 1 x headphone/microphone combo
  • 1 x HP 3-in-1 memory card reader
Kết nối không dây
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1
  • Realtek RTL8821CE-M 802.11a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi®
  • Bluetooth® 4.2 combo
Webcam
FHD Webcam (Bật lên/xuống) HP Wide Vision 1080p FHD IR privacy camera with integrated dual array digital microphones
Khe đọc thẻ nhớ
USB 2.0
1 x USB 2.0 Type A
USB 3.x
3 x USB 3.1 Gen 1 Type A
HDMI
  • 1 x HDMI 1.4b port
  • 1 x HDMI-in 1.4b port
RJ45
1 x RJ-45 Ethernet 10/100/1000
3.5mm Audio Jack
Khe cắm mở rộng
2 M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021 Windows 11
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
5.2 kg 5.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
411.9 x 542.7 x 199.55 (mm) 49.03 x 20.45 x 38.07 cm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
USB white wireless keyboard
Chuột
USB white wireless mouse