So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce GTX 1650 NVIDIA Turing GPU Architecture
Bộ nhớ 4GB GDDR6 2GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 64-bit
Xung nhịp bộ nhớ 12 Gbps Up to 80 GB/s
Xung nhịp GPU Boost
  • OC Mode - 1680 MHz (Boost Clock)
  • Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1650 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 PCI Express 3.0 x16
Số quạt tản nhiệt 2 1 quạt
Cuda Core 896 384
Số màn hình tối đa 3 3
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 300W
Công suất tiêu thụ 30W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6
DVI Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4 Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) 3x Mini DisplayPort 1.4
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card 20.45 x 12.49 x 4.56 cm, 2.3 Slot 2.713" H x 6.137" L Single Slot (Low Profile)
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce GTX 1650 NVIDIA Turing GPU Architecture
Bộ nhớ
4GB GDDR6 2GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 64-bit
Xung nhịp bộ nhớ
12 Gbps Up to 80 GB/s
Xung nhịp GPU Boost
  • OC Mode - 1680 MHz (Boost Clock)
  • Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1650 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 3.0 PCI Express 3.0 x16
Số quạt tản nhiệt
2 1 quạt
Cuda Core
896 384
Số màn hình tối đa
3 3
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
300W
Công suất tiêu thụ
30W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6
DVI
Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4
Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) 3x Mini DisplayPort 1.4
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card
20.45 x 12.49 x 4.56 cm, 2.3 Slot 2.713" H x 6.137" L Single Slot (Low Profile)