So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 NVIDIA Turing GPU Architecture
Bộ nhớ 8GB GDDR6 4GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 128-bit
Số chân nguồn 8 Pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ 17 Gbps Up to 160 GB/s
Xung nhịp GPU cơ bản 2610MHz (MSI Center)
Xung nhịp GPU Boost 2595 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 x 8 PCI Express 3.0 x16
Số quạt tản nhiệt 2 1 quạt
Cuda Core 3072 Units 896
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W
Công suất tiêu thụ 50W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a) 4x Mini DisplayPort 1.4
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 247 x 130 x 41 mm 2.713" H x 6.137" L Single Slot (Low Profile)
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 NVIDIA Turing GPU Architecture
Bộ nhớ
8GB GDDR6 4GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 128-bit
Số chân nguồn
8 Pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ
17 Gbps Up to 160 GB/s
Xung nhịp GPU cơ bản
2610MHz (MSI Center)
Xung nhịp GPU Boost
2595 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 x 8 PCI Express 3.0 x16
Số quạt tản nhiệt
2 1 quạt
Cuda Core
3072 Units 896
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W
Công suất tiêu thụ
50W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4a) 4x Mini DisplayPort 1.4
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
247 x 130 x 41 mm 2.713" H x 6.137" L Single Slot (Low Profile)
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC