Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-11300H |
Intel® Core™ i7-11800H |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.10 GHz |
2.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.40 GHz |
4.60 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6" |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz |
15.6-inch FHD (1920x1080), IPS 144hz, close to 100% sRGB |
Góc nhìn |
170 |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
HDD |
|
1x 2.5" SATA HDD |
SSD |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 3.0x4 NVMe® |
512GB M.2 PCIe |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4 |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 |
2 |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
16GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
1x 2.5" SATA HDD |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1695MHz, TGP 90W |
Nvidia Geforce GTX 1650 4GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
Nahimic Audio |
Nahimic 3, Hi-Res Audio |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
802.11 ax Wi-Fi 6 AX201 (2*2 ax) + Bluetooth v5.1 |
Các cổng kết nối khác |
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models) |
|
Webcam |
HD 720p with Privacy Shutter |
HD type (30fps@720p) |
Đèn bàn phím |
|
Single-Color, Red |
Khả năng đổi màu bàn phím |
4-Zone RGB Backlit |
|
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 |
3x Type-A USB3.2 Gen1 |
USB-C |
1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only) |
1x Type-C USB3.2 Gen1 |
HDMI |
1x HDMI® 2.0 |
1x (4K @ 30Hz) HDMI |
RJ45 |
1x Ethernet (RJ-45) |
|
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
1x Headphone-out |
Microphone in |
|
1x Mic-in |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
45WH |
3-cell 51Whr |
Loại PIN |
Integrated |
Li-ion Battery |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.25 kg |
1.86 kg |
Chất liệu |
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) |
Kim loại (xước) |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
359 x 254 x 21.7 mm |