So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U Intel® Core™ i5-11320H
Số nhân / luồng 12 nhân (4P +8E) / 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 3.20 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 14.0-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) 2.8K (2880x1800)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 90Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby® Vision™, Glass
Góc nhìn 170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM 16 GB Onboard 16 GB Onboard
Loại RAM DDR4 LPDDR4x
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40GB (8GB Onbo + 8GB SO DIMM DDR4 3200) Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, audio by HARMAN
  • Dual array microphone, near-field
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3306 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Atmos®, audio by Harman
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 card Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter HD 720p + IR, ToF Sensor
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 2x Thunderbolt™ 4 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành No OS Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 cell /45Wh Integrated 61Wh
Loại PIN Li-Polymer Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.64 kg 1.38 kg
Chất liệu Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324 x 220 x 17.9 mm 312.4 x 221.4 x 14.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U Intel® Core™ i5-11320H
Số nhân / luồng
12 nhân (4P +8E) / 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 3.20 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 14.0-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) 2.8K (2880x1800)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 90Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby® Vision™, Glass
Góc nhìn
170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM
16 GB Onboard 16 GB Onboard
Loại RAM
DDR4 LPDDR4x
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40GB (8GB Onbo + 8GB SO DIMM DDR4 3200) Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, audio by HARMAN
  • Dual array microphone, near-field
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3306 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Atmos®, audio by Harman
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 card Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter HD 720p + IR, ToF Sensor
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 2x Thunderbolt™ 4 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI
1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
No OS Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 cell /45Wh Integrated 61Wh
Loại PIN
Li-Polymer Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.64 kg 1.38 kg
Chất liệu
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324 x 220 x 17.9 mm 312.4 x 221.4 x 14.9 mm