So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Barcelo
Loại CPU Intel® Core™ i7-1255U AMD Ryzen 7 5825U
Số nhân / luồng 10 nhân (2P +8E) / 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.50 GHz 2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 13.3 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920×1080)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
RAM 16 GB Onboard 8GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM)
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Radeon Vega Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, audio by HARMAN
  • Dual array microphone, near-field
Dual speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 card Realtek RTL8852AE Wi-Fi 6 (2x2) + BT5.2
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter HD 720p
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
USB-C 1 x USB4 Type-C 40Gbps signaling rate
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 2.0b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 cell /45Wh 45 Wh
Loại PIN Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.64 kg 1.45 kg
Chất liệu Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324 x 220.7 x 17.9 mm 308.61 x 223.012 x 18.034 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Barcelo
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1255U AMD Ryzen 7 5825U
Số nhân / luồng
10 nhân (2P +8E) / 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.50 GHz 2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 13.3 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920×1080)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
RAM
16 GB Onboard 8GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM)
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Radeon Vega Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, audio by HARMAN
  • Dual array microphone, near-field
Dual speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 card Realtek RTL8852AE Wi-Fi 6 (2x2) + BT5.2
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter HD 720p
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
USB-C
1 x USB4 Type-C 40Gbps signaling rate
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 2.0b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 cell /45Wh 45 Wh
Loại PIN
Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.64 kg 1.45 kg
Chất liệu
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324 x 220.7 x 17.9 mm 308.61 x 223.012 x 18.034 mm