So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake Thế hệ 13 Alder Lake
Loại CPU Intel® Core™ i5-1340P Intel Core i5-1240P
Số nhân / luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 Inch 14 inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) WUXGA ( 1920 x 1200 )
Công nghệ màn hình Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512GB SSD M.2 NVMe
RAM 16 GB Onboard 8GB
Loại RAM LPDDR5
Tốc độ Bus RAM 6000MHz 4800Mhz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
Công nghệ âm thanh Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) HD webcam
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 xUSB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2
USB-C 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt 2 x Thunderbolt 4
HDMI 1 x HDMI
RJ45 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Pro
Pin
Thông tin Pin 72 Wh 3 cell 51 Wh , Pin liền
Loại PIN Li-Ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 31.56 x 22.4 x 1.92 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake Thế hệ 13 Alder Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1340P Intel Core i5-1240P
Số nhân / luồng
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 Inch 14 inch
Độ phân giải
WUXGA (1920 x 1200) WUXGA ( 1920 x 1200 )
Công nghệ màn hình
Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512GB SSD M.2 NVMe
RAM
16 GB Onboard 8GB
Loại RAM
LPDDR5
Tốc độ Bus RAM
6000MHz 4800Mhz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
Công nghệ âm thanh
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) HD webcam
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 xUSB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2
USB-C
2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt
2 x Thunderbolt 4
HDMI
1 x HDMI
RJ45
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Pro
Pin
Thông tin Pin
72 Wh 3 cell 51 Wh , Pin liền
Loại PIN
Li-Ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 31.56 x 22.4 x 1.92 cm