So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - Thế hệ 12 Tiger Lake
Loại CPU Intel i7-1260P Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng 12 nhân/16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 1.20 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14 inch
Độ phân giải
  • WUXGA (1920 x 1200)
  • 100% sRGB
FHD 1920x1080
Công nghệ màn hình Anti-glare 400 Nits, Anti-Glare
Cảm ứng Tùy cấu hình
Công nghệ khác
  • Độ sáng 400 nits
  • Tiết kiệm điện năng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 2280 PCIe SSD 1TB M.2 2280 PCIe NVMe
RAM 16GB 16GB
Loại RAM LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe Onboard
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Nvidia Quadro T500
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth® 5 Combo
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter HD Webcam
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
USB-C 2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt 2 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)
HDMI 1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Tùy cấu hình Windows 10 Pro 64
Pin
Thông tin Pin 4Cell 57Whr 3 Cell, 53 WHr
Loại PIN Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng ~1.12kg 1,35kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 315.6 x 222.5 x 15.36 mm 32.3 x 21.46 x 1.79 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - Thế hệ 12 Tiger Lake
Loại CPU
Intel i7-1260P Intel Core i7-1165G7
Số nhân / luồng
12 nhân/16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 1.20 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14 inch
Độ phân giải
  • WUXGA (1920 x 1200)
  • 100% sRGB
FHD 1920x1080
Công nghệ màn hình
Anti-glare 400 Nits, Anti-Glare
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Công nghệ khác
  • Độ sáng 400 nits
  • Tiết kiệm điện năng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 2280 PCIe SSD 1TB M.2 2280 PCIe NVMe
RAM
16GB 16GB
Loại RAM
LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe Onboard
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Nvidia Quadro T500
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth® 5 Combo
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter HD Webcam
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
USB-C
2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt
2 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)
HDMI
1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Tùy cấu hình Windows 10 Pro 64
Pin
Thông tin Pin
4Cell 57Whr 3 Cell, 53 WHr
Loại PIN
Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
~1.12kg 1,35kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
315.6 x 222.5 x 15.36 mm 32.3 x 21.46 x 1.79 cm