So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel Core i5-11500H Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 16-inch
Độ phân giải FHD 1920x1080 WQXGA (2560 x 1600)
Công nghệ màn hình IPS,Anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC IPS LCD, DCI-P3 99% (Typical, min 95%)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe 2280 NVMe 256 GB M.2 2280 NVMe
RAM 16GB 16 GB (2 x 8GB)
Loại RAM DDR4 LPDDR4X Onboard
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA T600 4G Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo Speaker 2.0W x 2, Max 5W (Smart Amp)
  • DTS:X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz, Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
  • Intel® Wi-Fi 6 AX201 (Wi-Fi 6 , 2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam 720p HD HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ Micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
  • 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbp
2 x USB 3.2 Gen 2x1
USB-C 1 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt 2 x USB 4.0 Gen 3x2
HDMI 1 x HDMI 2.0
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Pro Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 6-cell, 83 Wh 2 cell 80Wh
Loại PIN lithium ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.89kg 1190 g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 355.9 x 243.4 x 16.8 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel Core i5-11500H Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 16-inch
Độ phân giải
FHD 1920x1080 WQXGA (2560 x 1600)
Công nghệ màn hình
IPS,Anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC IPS LCD, DCI-P3 99% (Typical, min 95%)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe 2280 NVMe 256 GB M.2 2280 NVMe
RAM
16GB 16 GB (2 x 8GB)
Loại RAM
DDR4 LPDDR4X Onboard
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA T600 4G Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo Speaker 2.0W x 2, Max 5W (Smart Amp)
  • DTS:X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz, Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
  • Intel® Wi-Fi 6 AX201 (Wi-Fi 6 , 2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam
720p HD HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ
Micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
  • 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbp
2 x USB 3.2 Gen 2x1
USB-C
1 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt
2 x USB 4.0 Gen 3x2
HDMI
1 x HDMI 2.0
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Pro Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
6-cell, 83 Wh 2 cell 80Wh
Loại PIN
lithium ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.89kg 1190 g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
355.9 x 243.4 x 16.8 mm