So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake Tiger lake - thế hệ 11
Loại CPU Intel Core i7-11800H Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 12MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 1.90 GHz 3.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.8GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 14 inch
Độ phân giải FHD 1920x1080 WUXGA (1920x1200)
Công nghệ màn hình IPS,Anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC IPS - 400nits - Anti-glare
Cảm ứng Tùy cấu hình
Góc nhìn 170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB PCIe 2280 NVMe 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2
RAM 16GB 16GB Onboard
Loại RAM DDR4 LPDDR4x
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 4266 Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA T600 4G Iris Xe Graphics
Thiết kế Card tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2 and 0.8W x2, Dolby Atmos
  • Microphone 4x, Array
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz, Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
  • Intel Wireless-AC 9560, 802.11ac Dual Band 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.1, M.2 card
  • Intel Wi-Fi 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2, M.2 Card
Webcam 720p HD
  • HD 720p, with privacy shutter, fixed focus
  • IR & 720p hybrid, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ 1x Nano-SIM card slot (WWAN support models)
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad glass surface multi-touch touchpad
USB 3.x
  • 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
  • 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbp
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 1 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
HDMI 1 x HDMI 2.0 1x HDMI 2.0
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Pro Windows 11 Pro 64, English
Pin
Thông tin Pin 6-cell, 83 Wh 45Wh battery, supports Rapid Charge (charge up to 80% in 1hr)
Loại PIN Integrated Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.89kg 1.133 kg
Chất liệu Carbon fiber (top), magnesium alloy (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 315 x 221.6 x 14.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake Tiger lake - thế hệ 11
Loại CPU
Intel Core i7-11800H Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 12MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
1.90 GHz 3.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.8GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 14 inch
Độ phân giải
FHD 1920x1080 WUXGA (1920x1200)
Công nghệ màn hình
IPS,Anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC IPS - 400nits - Anti-glare
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Góc nhìn
170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB PCIe 2280 NVMe 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2
RAM
16GB 16GB Onboard
Loại RAM
DDR4 LPDDR4x
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 4266 Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA T600 4G Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2 and 0.8W x2, Dolby Atmos
  • Microphone 4x, Array
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz, Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
  • Intel Wireless-AC 9560, 802.11ac Dual Band 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.1, M.2 card
  • Intel Wi-Fi 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2, M.2 Card
Webcam
720p HD
  • HD 720p, with privacy shutter, fixed focus
  • IR & 720p hybrid, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ
1x Nano-SIM card slot (WWAN support models)
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
glass surface multi-touch touchpad
USB 3.x
  • 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
  • 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbp
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
1 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4a)
HDMI
1 x HDMI 2.0 1x HDMI 2.0
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Pro Windows 11 Pro 64, English
Pin
Thông tin Pin
6-cell, 83 Wh 45Wh battery, supports Rapid Charge (charge up to 80% in 1hr)
Loại PIN
Integrated Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.89kg 1.133 kg
Chất liệu
Carbon fiber (top), magnesium alloy (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
315 x 221.6 x 14.9 mm