So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 31.5-inch 31,5 Inch
Độ phân giải QHD 2K (2560 x 1440) UHD 3840x2160
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
Độ sáng 350nit Tối thiểu 280 cd/m² / Thông thường 350 cd/m²
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0,18159x0,18159 mm
Độ phản hồi 5ms 5ms (GtG nhanh hơn)
Tần số làm tươi 75Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh Nghiêng/Điều chỉnh độ cao 100 x 100 mm
Chuẩn màu sRGB 99% Tối thiểu DCI-P3 90% (CIE1976) / Thông thường DCI-P3 95% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 tỷ màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI 2 x HDMI 2 x HDMI
USB-C 1 x USB Type-C
3.5mm
Displayport ver 1.4 1 x Displayport 1.4 1 x DisplayPort 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Chế độ hình ảnh
Freesync AMD FreeSync™
Flicker Safe
Chống mù màu
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
HDR HDR10 HDR 10
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
31.5-inch 31,5 Inch
Độ phân giải
QHD 2K (2560 x 1440) UHD 3840x2160
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
Độ sáng
350nit Tối thiểu 280 cd/m² / Thông thường 350 cd/m²
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0,18159x0,18159 mm
Độ phản hồi
5ms 5ms (GtG nhanh hơn)
Tần số làm tươi
75Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
Nghiêng/Điều chỉnh độ cao 100 x 100 mm
Chuẩn màu
sRGB 99% Tối thiểu DCI-P3 90% (CIE1976) / Thông thường DCI-P3 95% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 tỷ màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI
2 x HDMI 2 x HDMI
USB-C
1 x USB Type-C
3.5mm
Displayport ver 1.4
1 x Displayport 1.4 1 x DisplayPort 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Chế độ hình ảnh
Freesync
AMD FreeSync™
Flicker Safe
Chống mù màu
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
HDR
HDR10 HDR 10
Chế độ bảo vệ mắt