So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 7900 XTX GeForce RTX™ 4070 Ti
Bộ nhớ 24 GB GDDR6 12 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384 bit 192 bit
Số chân nguồn 8 pin*3 16 pin *1
Xung nhịp bộ nhớ 20 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2670 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2680 MHz (Reference card: 2500 MHz)
  • Game Clock* : up to 2510 MHz (Reference card: 2300 MHz)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 7680
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850W 750W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1 *2 HDMI 2.1 *1
Displayport v1.4 DisplayPort 2.1 *2 DisplayPort 1.4a *3
Kích thước Card ATX L=335 W=137 H=69 mm ATX L=342 W=153 H=70.6 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 7900 XTX GeForce RTX™ 4070 Ti
Bộ nhớ
24 GB GDDR6 12 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
384 bit 192 bit
Số chân nguồn
8 pin*3 16 pin *1
Xung nhịp bộ nhớ
20 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2670 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2680 MHz (Reference card: 2500 MHz)
  • Game Clock* : up to 2510 MHz (Reference card: 2300 MHz)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
7680
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850W 750W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1 *2 HDMI 2.1 *1
Displayport v1.4
DisplayPort 2.1 *2 DisplayPort 1.4a *3
Kích thước Card
ATX L=335 W=137 H=69 mm ATX L=342 W=153 H=70.6 mm