So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Asus Vivobook Flip

Asus Vivobook Flip

15.990.000 ₫
Dell Vostro 3400

Dell Vostro 3400

15.890.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • Intel® Core™ i3-1115G4
  • Intel® Core™ i5-1135G7
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
  • Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh 2 W Dual stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth
Webcam HD webcam 1280x720 Intergrated HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD 3-in-1 SD Media Card Reader
USB 2.0 1 x USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x 1 x USB 3.2 2 x USB 3.2 Gen 1
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI 1 x HDMI 1 x HDMI 1.4
RJ45 1 x Ethernet RJ-45
3.5mm Audio Jack 1 x Headset Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Hơme
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 42 Wh 3-Cell, 42 WHr
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.59 kg
Chất liệu Vỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loại
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324mm - 220mm - 18.7mm 328.7 x 239.5 x 18.1 – 19 mm
Asus Vivobook Flip

Asus Vivobook Flip

15.990.000 ₫
Dell Vostro 3400

Dell Vostro 3400

15.890.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • Intel® Core™ i3-1115G4
  • Intel® Core™ i5-1135G7
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
  • Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
2 W Dual stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth
Webcam
HD webcam 1280x720 Intergrated HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD 3-in-1 SD Media Card Reader
USB 2.0
1 x USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x
1 x USB 3.2 2 x USB 3.2 Gen 1
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI
1 x HDMI 1 x HDMI 1.4
RJ45
1 x Ethernet RJ-45
3.5mm Audio Jack
1 x Headset Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Hơme
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 42 Wh 3-Cell, 42 WHr
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.59 kg
Chất liệu
Vỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loại
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324mm - 220mm - 18.7mm 328.7 x 239.5 x 18.1 – 19 mm