So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Lenovo V15 G4 IRU

Lenovo V15 G4 IRU

16.390.000 ₫
Asus Vivobook Flip

Asus Vivobook Flip

15.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Core i3-1315U
  • Core i5-1335U
  • Core i5-13420H
  • Core i7-1355U
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, 60Hz, 300 Nits, Anti Glare, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình Tùy cấu hình
RAM 8GB Onboard Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa Tùy cấu hình
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1
Webcam HD 720p with Privacy Shutter HD webcam
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD
USB 2.0 1x USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI 1x HDMI 1.4b 1 x HDMI
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Pin
Thông tin Pin 38WHrs 3-cell, 42 Wh
Loại PIN Integrated Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.67 kg
Chất liệu PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom) Vỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loại
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359.2 x 235.8 x 19.9 mm 324mm - 220mm - 18.7mm
Lenovo V15 G4 IRU

Lenovo V15 G4 IRU

16.390.000 ₫
Asus Vivobook Flip

Asus Vivobook Flip

15.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Core i3-1315U
  • Core i5-1335U
  • Core i5-13420H
  • Core i7-1355U
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 60Hz, 300 Nits, Anti Glare, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình Tùy cấu hình
RAM
8GB Onboard Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
Tùy cấu hình
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter HD webcam
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
USB 2.0
1x USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 3.2
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt 4 USB-C
HDMI
1x HDMI 1.4b 1 x HDMI
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Pin
Thông tin Pin
38WHrs 3-cell, 42 Wh
Loại PIN
Integrated Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.67 kg
Chất liệu
PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom) Vỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loại
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359.2 x 235.8 x 19.9 mm 324mm - 220mm - 18.7mm