So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • Bluetooth 5.1
  • RF 2.4GHz
  • Razer™ HyperSpeed Wireless
  • Bluetooth
  • Wired – Speedflex Cable USB Type C
Loại cảm biến ROG AimPoint Cảm biến quang Focus Pro 30K
Số nút bấm 5 11
Độ bền 90 triệu lần click
Đèn LED Razer Chroma™ RGB
Tracking
DPI 36000 30000 DPI
Khả năng tăng tốc 70 G
Tốc độ tối đa 650IPS 750 IPS
Độ phản hồi
Công nghệ không dây Công nghệ không dây ROG SpeedNova
  • Razer™ HyperSpeed Wireless
  • Bluetooth
Thời lượng pin
Mặc định có đèn Lên đến 90 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 127.5(L) x 63.7(w) x 39.6(H) mm 130mm x 75.4mm x 42.5mm (L x W x H)
Trọng lượng 54g (không có cáp và USB dongle) 112g
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • Bluetooth 5.1
  • RF 2.4GHz
  • Razer™ HyperSpeed Wireless
  • Bluetooth
  • Wired – Speedflex Cable USB Type C
Loại cảm biến
ROG AimPoint Cảm biến quang Focus Pro 30K
Số nút bấm
5 11
Độ bền
90 triệu lần click
Đèn LED
Razer Chroma™ RGB
Tracking
DPI
36000 30000 DPI
Khả năng tăng tốc
70 G
Tốc độ tối đa
650IPS 750 IPS
Độ phản hồi
Công nghệ không dây
Công nghệ không dây ROG SpeedNova
  • Razer™ HyperSpeed Wireless
  • Bluetooth
Thời lượng pin
Mặc định có đèn
Lên đến 90 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
127.5(L) x 63.7(w) x 39.6(H) mm 130mm x 75.4mm x 42.5mm (L x W x H)
Trọng lượng
54g (không có cáp và USB dongle) 112g