So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
MSI Katana 15

MSI Katana 15

32.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake
Loại CPU Intel® Core™ i7-13620H i5-12500H
Số nhân / luồng 12 nhân/16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 16"
Độ phân giải FHD (1920x1080) WQXGA (2560x1600) 120Hz
Công nghệ màn hình 144Hz, 45%NTSC, IPS-Level IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
RAM Tùy cấu hình 16GB
Loại RAM DDR5 LPDDR5
Số khe cắm RAM 2 slot
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 4800Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • Up to two drives, 2x M.2 SSD
  • - M.2 2242 SSD up to 1TB
  • - M.2 2280 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh Nahimic Audio 2 Loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • 802.11 ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth v5.2
  • Wi-Fi 6E 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
Webcam HD type (30fps@720p) IR & FHD 1080p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ SD Card Reader 1x Card reader
Cảm biến Cảm ứng đa điểm
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím 4-Zone RGB Gaming Keyboard
USB 2.0 1x Type-A USB2.0 1x USB 2.0 (hidden)
USB 3.x 2x Type-A USB3.2 Gen1
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
USB-C 1x Type-C (USB3.2 Gen1 / DP)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x HDMI, up to 4K/60Hz
RJ45 1x RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 53.5Whr 3 cell, 71Wh
Loại PIN Li-on Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.25 kg 1.8 kg
Chất liệu Hợp kim nhôm chịu nhiệt
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 259 x 24.9 mm 356 x 251 x 16.5 mm
MSI Katana 15

MSI Katana 15

32.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i7-13620H i5-12500H
Số nhân / luồng
12 nhân/16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 16"
Độ phân giải
FHD (1920x1080) WQXGA (2560x1600) 120Hz
Công nghệ màn hình
144Hz, 45%NTSC, IPS-Level IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
RAM
Tùy cấu hình 16GB
Loại RAM
DDR5 LPDDR5
Số khe cắm RAM
2 slot
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 4800Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • Up to two drives, 2x M.2 SSD
  • - M.2 2242 SSD up to 1TB
  • - M.2 2280 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 NVIDIA Geforce RTX 2050 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
Nahimic Audio 2 Loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • 802.11 ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth v5.2
  • Wi-Fi 6E 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
Webcam
HD type (30fps@720p) IR & FHD 1080p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ
SD Card Reader 1x Card reader
Cảm biến
Cảm ứng đa điểm
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
4-Zone RGB Gaming Keyboard
USB 2.0
1x Type-A USB2.0 1x USB 2.0 (hidden)
USB 3.x
2x Type-A USB3.2 Gen1
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
USB-C
1x Type-C (USB3.2 Gen1 / DP)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x HDMI, up to 4K/60Hz
RJ45
1x RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 53.5Whr 3 cell, 71Wh
Loại PIN
Li-on Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.25 kg 1.8 kg
Chất liệu
Hợp kim nhôm chịu nhiệt
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 259 x 24.9 mm 356 x 251 x 16.5 mm