Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
47x47x11.8mm |
42,83 x 42,83 x 9,25 mm |
Trọng lượng |
- 34g (không có dây đeo)
- 43g (bao gồm cả dây đeo)
|
36,2g (có dây đeo) |
Màn hình |
AMOLED |
1,28" AMOLED (416x416) |
Chất liệu |
- Viền hợp kim titan,
- Khung giữa bằng polymer gia cố bằng sợi quang
|
Thép không gỉ + nhựa |
Loại dây |
Nylon |
Silicone |
Hệ điều hành |
Android 7.0 trở lên, iOS 12.0 trở lên |
|
Tương thích |
|
Android 7.0 trở lên, iOS 12.0 trở lên |
Chỉ số kháng nước |
|
5 ATM |
Pin |
- Thời lượng sạc lý thuyết: Xấp xỉ 2 giờ
- Tuổi thọ pin: Lên đến 14 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin Tuổi thọ pin: Lên đến 24 ngày
- Chế độ đồng hồ Tuổi thọ pin: Lên đến 45 ngày
- Kịch bản sử dụng nhiều Tuổi thọ pin: Lên đến 7 ngày
- Chế độ GPS chính xác: Lên đến 26 giờ
- Chế độ GPS tự động: Lên đến 44 giờ
- Chế độ GPS tiết kiệm năng lượng: Lên đến 54 giờ
|
- Dung lượng pin: 280 mAh
- Chế độ sạc: hỗ trợ sạc không dây
- Thời gian sạc: ~2 giờ
- Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 14 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 20 ngày
- Chế độ sử dụng nhiều: lên đến 7 ngày
- Chế độ đồng hồ: lên đến 30 ngày
- Chế độ GPS liên tục: lên đến 25 giờ
|
Tính năng |
Loa ngoài |
|
|
Khả năng đàm thoại trên đồng hồ |
|
|
Trả lời tin nhắn bằng giọng nói thành văn bản |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi bước chân |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Hướng dẫn thở |
|
|
Mức độ thể chất ( Cardio Fitness ) |
|
|
Kế hoạch nhắc nhở bản thân |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tính lượng calories tiêu thụ |
|
|
Tự động phát hiện chế độ tập luyện |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|
Trợ lý giọng nói |
|
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
|
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Đo nhịp tim |
|
|
Khí áp |
|
|
La bàn |
|
|
Cảm biến SpO2 |
|
|
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
|
Cảm biến sinh trắc học BioTracker™ PPG |
Cảm biến địa từ |
|
|
Kết nối |
Bluetooth |
WLAN 2.4GHz, Bluetooth 5.0 |
Bluetooth v5.2 |
GPS ; Glonass |
|
5 hệ thống định vị vệ tinh |