Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake - thế hệ thứ 13 |
|
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-13700H |
Intel® Core™ i7-10870H |
Số nhân / luồng |
14 nhân (6P+8E) 20 luồng |
|
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
|
Tốc độ CPU |
3.70 GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
5.00 GHz |
|
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
17.3-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920*1080) |
FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
144Hz Thin Bezel Display, 100% sRGB, TÜV Rheinland-certified |
144Hz, IPS-Level |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB SSD M.2 PCIE G4X4 (2 khe M.2, Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G4x4) |
2x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3) |
RAM |
16GB (2x8GB) |
Tùy cấu hình |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16GB GDDR6
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- 2x 2W Speakers
- DTS:X® Ultra Audio technology
|
Nahimic 3 Audio Technology |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- WIFI: Wi-Fi 6E (802.11ax) (Triple band) 2x2
- Bluetooth® V5.2
|
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1 |
Webcam |
FHD 1080p |
HD type (30fps@720p) |
Công nghệ tản nhiệt |
2 quạt 5 ống tản nhiệt |
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống tản nhiệt) |
Loại bàn phím |
Island-style RGB Fusion Keyboard with per-key backlit control |
|
Đèn bàn phím |
Three Zones RGB Keyboard |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
|
Per-Key RGB Backlight Keyboard |
USB 3.x |
- 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A
- 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A
|
3x Type-A USB3.2 Gen1 |
USB-C |
|
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) |
USB-C Thunderbolt |
1 x USB 3.2 Gen2 Type-C |
|
Mini Displayport |
1 x Mini DP 1.4 |
|
HDMI |
1 x HDMI 2.1 |
1x (4K @ 60Hz) HDMI |
RJ45 |
1 x RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Audio combo Jack |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
99Wh |
4-cell 65 Whr |
Loại PIN |
Li Polymer |
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
~2.8 kg |
2.38 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
39.8(W) x 28.3(D) x 2.18(H) cm |
358 x 267 x 23.4 mm |