So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13 Rembrandt, Zen 3
Loại CPU Intel® Core™ i7-13700HX AMD Ryzen™ 9 6900HX
Số nhân / luồng 16 nhân (8P * 8E) 24 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 30 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.70 GHz 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz Up to 4.9GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16-inch 15.6-inch
Độ phân giải QHD+ (2560x1600) WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình IPS, 240Hz, 100% sRGB, DCI-P3 100% typical, NanoEdge IPS Non-Glare, NanoEdge, 165Hz/3ms, Adaptive-Sync, 100% DCI-P3, 300 nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1 TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2
RAM 16GB (8GBx2) 16GB (2x8GB)
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5600MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Up to 2370MHz Boost Clock 140W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 8GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh 4x 2W Woofer + 2x 2W Speaker, Dynaudio 4-speaker system with Smart Amplifier Technology, Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.3
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)
  • Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
Webcam IR FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ SD Express
Loại bàn phím Chiclet Keyboard Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Per-Key RGB Keyboard by SteelSeries Per-Key RGB
USB 3.x 2x Type-A USB 3.2 Gen 2 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP)
  • 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP) with PD charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
USB-C Thunderbolt 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
HDMI 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI™ 1 x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ45 1 x RJ45 LAN Jack
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack 1 x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4 cell (99.9Whr) 4 Cell 90WHrs
Loại PIN Li-ion Battery Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.7 kg 2.3 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 357 x 284 x 22.20~27.85 mm 35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 (cm)
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13 Rembrandt, Zen 3
Loại CPU
Intel® Core™ i7-13700HX AMD Ryzen™ 9 6900HX
Số nhân / luồng
16 nhân (8P * 8E) 24 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
30 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.70 GHz 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz Up to 4.9GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16-inch 15.6-inch
Độ phân giải
QHD+ (2560x1600) WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
IPS, 240Hz, 100% sRGB, DCI-P3 100% typical, NanoEdge IPS Non-Glare, NanoEdge, 165Hz/3ms, Adaptive-Sync, 100% DCI-P3, 300 nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1 TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2
RAM
16GB (8GBx2) 16GB (2x8GB)
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
5600MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Up to 2370MHz Boost Clock 140W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 8GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
4x 2W Woofer + 2x 2W Speaker, Dynaudio 4-speaker system with Smart Amplifier Technology, Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.3
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)
  • Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
Webcam
IR FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ
SD Express
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Per-Key RGB Keyboard by SteelSeries Per-Key RGB
USB 3.x
2x Type-A USB 3.2 Gen 2 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP)
  • 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP) with PD charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
USB-C Thunderbolt
1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
HDMI
1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI™ 1 x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ45 1 x RJ45 LAN Jack
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack 1 x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4 cell (99.9Whr) 4 Cell 90WHrs
Loại PIN
Li-ion Battery Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.7 kg 2.3 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
357 x 284 x 22.20~27.85 mm 35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 (cm)