So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-11400H Intel® Core™ i5-11400H
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.70 GHz 2.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB 60Hz, 72%NTSC, IPS-Level, 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1x 2.5" SATA HDD
SSD 512 GB SSD M.2 PCIe Gen3X2 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU 4GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX 3050 Max-Q 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh DTS software 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11AX (2X2) & Bluetooth v5.2
  • Intel Wi-Fi 6 AX201
  • Bluetooth v5.1
Webcam HD 720p HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ SD Card Reader
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím Single-Color, Red
Khả năng đổi màu bàn phím Backlit Chiclet Keyboard RGB
USB 3.x 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A 3x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC 1x Type-C USB3.2 Gen1
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 support DisplayPort
HDMI 1x HDMI 2.0B 1x (4K @ 30Hz) HDMI
RJ45 1x RJ45 LAN port 1x RJ45
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x Headphone-out
Microphone in 1x Mic-in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell 48WHr 3-Cell (51WHr)
Loại PIN Li-ion Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.3 kg 1.86 kg
Chất liệu Kim loại (xước)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.43 cm 359 x 254 x 21.7 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-11400H Intel® Core™ i5-11400H
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.70 GHz 2.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB 60Hz, 72%NTSC, IPS-Level, 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1x 2.5" SATA HDD
SSD
512 GB SSD M.2 PCIe Gen3X2 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU 4GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX 3050 Max-Q 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
DTS software 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11AX (2X2) & Bluetooth v5.2
  • Intel Wi-Fi 6 AX201
  • Bluetooth v5.1
Webcam
HD 720p HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
SD Card Reader
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Single-Color, Red
Khả năng đổi màu bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard RGB
USB 3.x
3x USB 3.2 Gen 1 Type-A 3x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC 1x Type-C USB3.2 Gen1
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 support DisplayPort
HDMI
1x HDMI 2.0B 1x (4K @ 30Hz) HDMI
RJ45
1x RJ45 LAN port 1x RJ45
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x Headphone-out
Microphone in
1x Mic-in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell 48WHr 3-Cell (51WHr)
Loại PIN
Li-ion Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.3 kg 1.86 kg
Chất liệu
Kim loại (xước)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.43 cm 359 x 254 x 21.7 mm