So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1335U Intel® Core ™ i5-1155G7
Số nhân / luồng 10 nhân 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 2.50GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.50GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920*1080)
Công nghệ màn hình IPS, 60Hz, 300 Nits, Anti Glare, 45% NTSC 60Hz 45%NTSC IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
RAM 8GB Onboard 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris® Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™ 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1
  • Wi-Fi 6 802.11ax
  • Bluetooth 5.1
Webcam HD 720p with Privacy Shutter HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x MicroSD Reader
Loại bàn phím Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím Backlight Keyboard with white led
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x Type-A USB3.2 Gen1
  • 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
USB-C Thunderbolt 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™) with PD charging
HDMI 1x HDMI 1.4b 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành No OS Windows 11
Pin
Thông tin Pin 38WHrs 3-cell, 52Whr
Loại PIN Integrated Li-Polymer Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.67 kg 1.6 kg
Chất liệu PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359.2 x 235.8 x 19.9 mm 356.8 x 233.75 x 16.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1335U Intel® Core ™ i5-1155G7
Số nhân / luồng
10 nhân 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 2.50GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.50GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920*1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 60Hz, 300 Nits, Anti Glare, 45% NTSC 60Hz 45%NTSC IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
RAM
8GB Onboard 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris® Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™ 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1
  • Wi-Fi 6 802.11ax
  • Bluetooth 5.1
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x MicroSD Reader
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Backlight Keyboard with white led
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x Type-A USB3.2 Gen1
  • 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
USB-C Thunderbolt
1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™) with PD charging
HDMI
1x HDMI 1.4b 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
No OS Windows 11
Pin
Thông tin Pin
38WHrs 3-cell, 52Whr
Loại PIN
Integrated Li-Polymer Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.67 kg 1.6 kg
Chất liệu
PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359.2 x 235.8 x 19.9 mm 356.8 x 233.75 x 16.9 mm