So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
  • AMD Ryzen 5 5600H
  • AMD Ryzen 7 5800H
  • AMD Ryzen 9 5900HX
Intel® Core™ i7-1280P
Số nhân / luồng 14 nhân (6P*8E) 20 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 14-inch
Độ phân giải 2.2K (2240x1400) FHD (1920x1200)
Công nghệ màn hình IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB 16:10 IPS, 100% sRGB
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen4 x4
RAM Tùy cấu hình 16 GB
Loại RAM DDR4 (Onboard) LPDDR5 onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, audio by HARMAN
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1
  • Intel® Killer™ AX Wi-Fi 6E
  • Bluetooth 5.2
Webcam 1080p with Privacy Shutter IR FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ 1x microSD card reader 1 x Micro SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit
Đèn bàn phím Single Backlit Keyboard (White)
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 2
  • 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On)
1 x USB 3.2 Gen2 Type-A
USB-C 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt 2 x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™) hỗ trợ Power Delivery
HDMI 1x HDMI 2.0 1 x HDMI
3.5mm Audio Jack 1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack
Microphone in 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 61 WHr 4-cell, (72Whr)
Loại PIN Li-ion Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4 kg 1.6 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 216 x 17.6 mm 314 x 227.5 x 17.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
  • AMD Ryzen 5 5600H
  • AMD Ryzen 7 5800H
  • AMD Ryzen 9 5900HX
Intel® Core™ i7-1280P
Số nhân / luồng
14 nhân (6P*8E) 20 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 14-inch
Độ phân giải
2.2K (2240x1400) FHD (1920x1200)
Công nghệ màn hình
IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB 16:10 IPS, 100% sRGB
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen4 x4
RAM
Tùy cấu hình 16 GB
Loại RAM
DDR4 (Onboard) LPDDR5 onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2, audio by HARMAN
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1
  • Intel® Killer™ AX Wi-Fi 6E
  • Bluetooth 5.2
Webcam
1080p with Privacy Shutter IR FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ
1x microSD card reader 1 x Micro SD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit
Đèn bàn phím
Single Backlit Keyboard (White)
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 2
  • 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On)
1 x USB 3.2 Gen2 Type-A
USB-C
2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
2 x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™) hỗ trợ Power Delivery
HDMI
1x HDMI 2.0 1 x HDMI
3.5mm Audio Jack
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack
Microphone in
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
61 WHr 4-cell, (72Whr)
Loại PIN
Li-ion Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4 kg 1.6 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 216 x 17.6 mm 314 x 227.5 x 17.9 mm