So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U Intel® Core™ i5-1340P
Số nhân / luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.70 GHz 3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14.0 inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200) WQXGA+ (2880 x 1800)
Công nghệ màn hình Touch, 250nits, WVA Display with ComfortView Support OLED 16:10, 90Hz refresh rate, 550nits, 0.2ms response time 100% DCI-P3, PANTONE Validated, Touch screen, With stylus support, Screen-to-body ratio: 87 %
Cảm ứng Màn hình cảm ứng
Công nghệ khác 14-inch, 2.8K, OLED, 16:10, 0.2ms, 90Hz, 550nits peak, 100% DCI-P3, VESA, HDR True Black, 1.07 tỉ màu
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2230 PCIe 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
RAM 16GB (Onboard) 16GB LPDDR5
Loại RAM LPDDR5 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo Speakers Harman/kardon (Premium) with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ax 2x2 WiFi and Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.2
Webcam FHD camera with IR function to support Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD Card reader
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad NumberPad
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A Port 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt™ 4 Port with DisplayPort™ and Power Delivery 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 Port 1x HDMI 2.1 TMDS
3.5mm Audio Jack 1 x Audio jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4 Cells 54 Whrs 3-cell, 75WHrs, 3S1P
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.6 kg 1.5 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 314 x 226.56 x 15.54 ~18.55mm 31.15 x 22.34 x 1.59 ~ 1.59 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U Intel® Core™ i5-1340P
Số nhân / luồng
10 nhân (2P+8E) 12 luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.70 GHz 3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14.0 inch
Độ phân giải
FHD+ (1920 x 1200) WQXGA+ (2880 x 1800)
Công nghệ màn hình
Touch, 250nits, WVA Display with ComfortView Support OLED 16:10, 90Hz refresh rate, 550nits, 0.2ms response time 100% DCI-P3, PANTONE Validated, Touch screen, With stylus support, Screen-to-body ratio: 87 %
Cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Công nghệ khác
14-inch, 2.8K, OLED, 16:10, 0.2ms, 90Hz, 550nits peak, 100% DCI-P3, VESA, HDR True Black, 1.07 tỉ màu
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2230 PCIe 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
RAM
16GB (Onboard) 16GB LPDDR5
Loại RAM
LPDDR5 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo Speakers Harman/kardon (Premium) with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ax 2x2 WiFi and Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.2
Webcam
FHD camera with IR function to support Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD Card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad
NumberPad
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 Type A Port 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt™ 4 Port with DisplayPort™ and Power Delivery 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4 Port 1x HDMI 2.1 TMDS
3.5mm Audio Jack
1 x Audio jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4 Cells 54 Whrs 3-cell, 75WHrs, 3S1P
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.6 kg 1.5 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
314 x 226.56 x 15.54 ~18.55mm 31.15 x 22.34 x 1.59 ~ 1.59 cm