So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Công nghệ AX
Tăng tốc MIMO technology
Nút bấm Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset)
Nguồn điện
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A
AiMesh
Game Game Boost/acceleration : No
Alexa
IFTTT
AiProtection
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tổng quan
Trọng lượng 295g
Bộ nhớ
  • 256 MB Flash
  • 256 MB RAM
Số anten Ăng-ten hai băng tần tích hợp x 2
Bảo mật WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, Hỗ trợ WPS
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
Tốc độ
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Hiệu năng WIFI AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps
Băng tần phát sóng
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
Quản lý Hệ điều hành :ASUSWRT
Các kiểu kết nối Mạng WAN
  • Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
  • NAT Passthrough : IP tự động, IP tĩnh, PPPoE(hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
Cổng kết nối
Ethernet RJ45 x1
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit 1 x Cổng WAN/LAN RJ45 tốc độ Gigabits BaseT, 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN
Khuyến mãi
   
Công nghệ AX
Tăng tốc
MIMO technology
Nút bấm
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset)
Nguồn điện
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A
AiMesh
Game
Game Boost/acceleration : No
Alexa
IFTTT
AiProtection
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tổng quan
Trọng lượng
295g
Bộ nhớ
  • 256 MB Flash
  • 256 MB RAM
Số anten
Ăng-ten hai băng tần tích hợp x 2
Bảo mật
WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, Hỗ trợ WPS
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
Tốc độ
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
Hiệu năng WIFI
AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps
Băng tần phát sóng
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
Quản lý
Hệ điều hành :ASUSWRT
Các kiểu kết nối Mạng WAN
  • Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
  • NAT Passthrough : IP tự động, IP tĩnh, PPPoE(hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
Cổng kết nối
Ethernet
RJ45 x1
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit
1 x Cổng WAN/LAN RJ45 tốc độ Gigabits BaseT, 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN