So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Công nghệ AX
Tăng tốc MIMO technology
Nút bấm Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset)
Nguồn điện
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A
AiMesh
Game Game Boost/acceleration : No
Alexa
IFTTT
AiProtection
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tổng quan
Kích thước 311 x 207 x 174 mm
Trọng lượng 295g
Vi xử lý 1.5 GHz Quad-Core CPU
Bộ nhớ
  • 256 MB Flash
  • 256 MB RAM
Hệ thống hỗ trợ
  • Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
  • Cable or DSL Modem (if needed)
  • Subscription with an internet service provider (for internet access)
Số anten Ăng-ten hai băng tần tích hợp x 2 8 anten ngoài
Bảo mật WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, Hỗ trợ WPS
  • WPA
  • WPA2
  • WPA3
  • WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
  • Wi-Fi 6
  • IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
  • IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
Tốc độ
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
  • AX6600
  • 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HT160)
  • 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
  • 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
Hiệu năng WIFI AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps
Băng tần phát sóng
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
  • 1× 5 GHz-1 Guest Network
  • 1× 5 GHz-2 Guest Network
  • 1× 2.4 GHz Guest Network
Beamforming
Tường lửa & quản lý truy nhập
  • SPI Firewall
  • Access Control
  • IP & MAC Binding
  • Application Layer Gateway
  • HomeShield™ Security
  • Home Network Scanner
Quản lý Hệ điều hành :ASUSWRT
  • Tether App
  • Webpage
Hỗ trợ VPN
  • OpenVPN
  • PPTP
Các kiểu kết nối Mạng WAN
  • Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
  • NAT Passthrough : IP tự động, IP tĩnh, PPPoE(hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
  • Dynamic IP
  • Static IP
  • PPPoE
  • PPTP
  • L2TP
Cổng kết nối
USB 3.0
  • 1× USB 3.0 Port
  • Supported Partition Formats:
  • NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
  • Supported Functions:
  • Apple Time Machine
  • FTP Server
  • Media Server
  • Samba Server
USB 2.0 1× USB 2.0 Port
Ethernet RJ45 x1
  • 1× 2.5 Gbps WAN/LAN Port
  • 1× 1 Gbps WAN/LAN Port
  • 3× 1 Gbps LAN Ports
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit 1 x Cổng WAN/LAN RJ45 tốc độ Gigabits BaseT, 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN
Khuyến mãi
   
Công nghệ AX
Tăng tốc
MIMO technology
Nút bấm
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset)
Nguồn điện
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A
AiMesh
Game
Game Boost/acceleration : No
Alexa
IFTTT
AiProtection
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tổng quan
Kích thước
311 x 207 x 174 mm
Trọng lượng
295g
Vi xử lý
1.5 GHz Quad-Core CPU
Bộ nhớ
  • 256 MB Flash
  • 256 MB RAM
Hệ thống hỗ trợ
  • Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
  • Cable or DSL Modem (if needed)
  • Subscription with an internet service provider (for internet access)
Số anten
Ăng-ten hai băng tần tích hợp x 2 8 anten ngoài
Bảo mật
WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, Hỗ trợ WPS
  • WPA
  • WPA2
  • WPA3
  • WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
  • Wi-Fi 6
  • IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
  • IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
Tốc độ
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
  • AX6600
  • 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HT160)
  • 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
  • 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
Hiệu năng WIFI
AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps
Băng tần phát sóng
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
  • 1× 5 GHz-1 Guest Network
  • 1× 5 GHz-2 Guest Network
  • 1× 2.4 GHz Guest Network
Beamforming
Tường lửa & quản lý truy nhập
  • SPI Firewall
  • Access Control
  • IP & MAC Binding
  • Application Layer Gateway
  • HomeShield™ Security
  • Home Network Scanner
Quản lý
Hệ điều hành :ASUSWRT
  • Tether App
  • Webpage
Hỗ trợ VPN
  • OpenVPN
  • PPTP
Các kiểu kết nối Mạng WAN
  • Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
  • NAT Passthrough : IP tự động, IP tĩnh, PPPoE(hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
  • Dynamic IP
  • Static IP
  • PPPoE
  • PPTP
  • L2TP
Cổng kết nối
USB 3.0
  • 1× USB 3.0 Port
  • Supported Partition Formats:
  • NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
  • Supported Functions:
  • Apple Time Machine
  • FTP Server
  • Media Server
  • Samba Server
USB 2.0
1× USB 2.0 Port
Ethernet
RJ45 x1
  • 1× 2.5 Gbps WAN/LAN Port
  • 1× 1 Gbps WAN/LAN Port
  • 3× 1 Gbps LAN Ports
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit
1 x Cổng WAN/LAN RJ45 tốc độ Gigabits BaseT, 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN