So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Ice Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i3-1215U Intel® Core™ i3-1005G1
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache 4 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 1.20 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 3.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 15.6 inches
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình TN, 16:9, Anti-glare, LED Blackit, 220nits, NTSC 45%, Screen-to-body ratio: 81% high-brightness Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, 60Hz, ComfyView™ LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 256GB SSD M.2 NVMe
RAM 8GB 4GB Onboard
Loại RAM DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40 GB 12GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card Tùy cấu hình Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Âm thanh Dirac
  • Loa tích hợp
  • Microphone tích hợp
Two built-in stereo speakers, Built-in digital microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5.3
  • WiFi 802.11ac
  • Bluetooth 4.2
Webcam
  • Camera HD 720p
  • Với tấm che webcam vật lý
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Loại bàn phím Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,4mm, Bàn phím chống tràn đổ
Đèn bàn phím
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A 2 x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Type-A 1 x USB 3.1
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ sạc chuẩn Power Delivery
  • 1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ màn hình / sạc nhanh
HDMI 1x HDMI 1.4
RJ45 1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 11
Pin
Thông tin Pin 42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion 2 cell 37 Wh
Loại PIN Li-ion Lithium Ion (Li-Ion)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.49 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.69 x 21.45 x 1.99 ~ 1.99 cm 36.34 x 24.75 x 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Ice Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1215U Intel® Core™ i3-1005G1
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache 4 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 1.20 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 3.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 15.6 inches
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
TN, 16:9, Anti-glare, LED Blackit, 220nits, NTSC 45%, Screen-to-body ratio: 81% high-brightness Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, 60Hz, ComfyView™ LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 256GB SSD M.2 NVMe
RAM
8GB 4GB Onboard
Loại RAM
DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40 GB 12GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card
Tùy cấu hình Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Âm thanh Dirac
  • Loa tích hợp
  • Microphone tích hợp
Two built-in stereo speakers, Built-in digital microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5.3
  • WiFi 802.11ac
  • Bluetooth 4.2
Webcam
  • Camera HD 720p
  • Với tấm che webcam vật lý
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader
Loại bàn phím
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,4mm, Bàn phím chống tràn đổ
Đèn bàn phím
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A 2 x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Thế hệ 1 Type-A 1 x USB 3.1
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ sạc chuẩn Power Delivery
  • 1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ màn hình / sạc nhanh
HDMI
1x HDMI 1.4
RJ45
1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 11
Pin
Thông tin Pin
42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion 2 cell 37 Wh
Loại PIN
Li-ion Lithium Ion (Li-Ion)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.49 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.69 x 21.45 x 1.99 ~ 1.99 cm 36.34 x 24.75 x 1.99 cm