So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Alder Lake - Thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i5-1235U
Số nhân / luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 15.6 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display Tấm nền IPS, Acer ComfyView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe 512GB PCIe NVMe SSD
RAM 8GB 8GB (4GBx2)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 2 khe
Tốc độ Bus RAM 2666MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers with Dialog, 2 W x 2 = 4 W total Acer TrueHarmony, Two built-in stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2
Webcam 720p at 30 fps HD camera 720p HD webcam
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD Media Card Reader
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB 2.0 Type-A port
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with non Type-C®) 3 x USB 3.2
USB-C 1 x USB Type C
HDMI 1 x HDMI 1.4 port 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support
RJ45 1x Ethernet RJ-45 1 x RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x Audio Jack
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 41WHr 3-Cell, 50WHrs
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.48 kg 1.4 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323.67 x 220.26 x 18.62 – 23.02 (mm) 36.29 x 23.78 x 1.79 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Alder Lake - Thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i5-1235U
Số nhân / luồng
10 nhân (2P+8E) 12 luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 15.6 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display Tấm nền IPS, Acer ComfyView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe 512GB PCIe NVMe SSD
RAM
8GB 8GB (4GBx2)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 2 khe
Tốc độ Bus RAM
2666MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers with Dialog, 2 W x 2 = 4 W total Acer TrueHarmony, Two built-in stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2
Webcam
720p at 30 fps HD camera 720p HD webcam
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD Media Card Reader
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB 2.0 Type-A port
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with non Type-C®) 3 x USB 3.2
USB-C
1 x USB Type C
HDMI
1 x HDMI 1.4 port 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support
RJ45
1x Ethernet RJ-45 1 x RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x Audio Jack
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 41WHr 3-Cell, 50WHrs
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.48 kg 1.4 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323.67 x 220.26 x 18.62 – 23.02 (mm) 36.29 x 23.78 x 1.79 cm