So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Lucienne Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU AMD Ryzen™ 5 5500U Intel® Core™ i5-11400H
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 8 MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.1 GHz 2.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.0 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình Acer ComfyView IPS LED LCD IPS-level Anti-glare Display LCD, Thin Bezel, 144Hz, ~90% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB SSD NVMe PCIe 512GB SSD M.2 PCIE G4X4
RAM 8 GB 16GB (2x8GB)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh Loa 2 x 2 W, 2 Micro, Nahimic 3
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây WiFi 802.11ax (Wifi 6), Bluetooth 5.1
  • Wifi 6 (AX)
  • Bluetooth V5.2 + LE
Webcam HD Camera
Khe đọc thẻ nhớ 1x SD Card Reader
Công nghệ tản nhiệt 2 quạt tản nhiệt, 3 ống đồng fullsize
Loại bàn phím Bàn phím Full size
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
  • Bàn phím tiêu chuẩn - Có bàn phím số
  • Tất cả các vùng của bàn phím có đèn nền một màu với cài đặt đèn LED 15 màu
Multi-touch Trackpad
USB 2.0 1 x USB 2.0 port 1x USB2.0 Type-A
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging
  • 1x USB3.2 Gen1 Type-A
  • 1x USB3.2 Gen2 Type-A
USB-C 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
Mini Displayport 1x mini DP 1.4
HDMI 1 x HDMI® port with HDCP support 1x HDMI 2.0
RJ45 1 x RJ45 1x RJ-45
3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
1x Audio combo jack
Microphone in 1x Microphone jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 11
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 48Wh 48.96Wh
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.1 kg 2.2 kg
Chất liệu Vỏ nhựa cứng polycarbonate Plastic
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 36.34 x 25.45 x 2.29 cm 361 x 258 x 24.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Lucienne Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
AMD Ryzen™ 5 5500U Intel® Core™ i5-11400H
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
8 MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.1 GHz 2.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.0 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
Acer ComfyView IPS LED LCD IPS-level Anti-glare Display LCD, Thin Bezel, 144Hz, ~90% sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB SSD NVMe PCIe 512GB SSD M.2 PCIE G4X4
RAM
8 GB 16GB (2x8GB)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
Loa 2 x 2 W, 2 Micro, Nahimic 3
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
WiFi 802.11ax (Wifi 6), Bluetooth 5.1
  • Wifi 6 (AX)
  • Bluetooth V5.2 + LE
Webcam
HD Camera
Khe đọc thẻ nhớ
1x SD Card Reader
Công nghệ tản nhiệt
2 quạt tản nhiệt, 3 ống đồng fullsize
Loại bàn phím
Bàn phím Full size
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
  • Bàn phím tiêu chuẩn - Có bàn phím số
  • Tất cả các vùng của bàn phím có đèn nền một màu với cài đặt đèn LED 15 màu
Multi-touch Trackpad
USB 2.0
1 x USB 2.0 port 1x USB2.0 Type-A
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging
  • 1x USB3.2 Gen1 Type-A
  • 1x USB3.2 Gen2 Type-A
USB-C
1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
Mini Displayport
1x mini DP 1.4
HDMI
1 x HDMI® port with HDCP support 1x HDMI 2.0
RJ45
1 x RJ45 1x RJ-45
3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
1x Audio combo jack
Microphone in
1x Microphone jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 11
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 48Wh 48.96Wh
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.1 kg 2.2 kg
Chất liệu
Vỏ nhựa cứng polycarbonate Plastic
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
36.34 x 25.45 x 2.29 cm 361 x 258 x 24.9 mm