Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake - Thế hệ 13 |
Rembrandt, Zen 3+ |
Loại CPU |
i9-13900H |
AMD Ryzen™ 9 6900HS |
Số nhân / luồng |
14 nhân / 20 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
16MB |
Tốc độ CPU |
4.10 GHz |
3.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
5.40 GHz |
Up to 4.9GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
16-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
QHD+ (2560×1600) 240Hz |
WQHD (2560 x 1440) |
Công nghệ màn hình |
16:10, 3ms DCI-P3 100%, 1200nits, GSync, miniLED,Pantone Validated, NEBULA HDR |
anti-glare display, DCI-P3:100%, Pantone Validated, 240Hz, 3ms, IPS-level, Adaptive-Sync, 300 nits |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots) |
RAM |
32GB(16GB *2) SO-DIMM |
32GB (16GB Onboard + 16GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR5 On board |
Số khe cắm RAM |
1 khe |
1 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
4800 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
48 GB |
48GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
|
MUX Switch + Optimus |
VGA |
NVIDIA® GeForce Geforce RTX 4070 8GB |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
2 Loa |
2x 2W dual-force woofer with Smart Amp Technology, 2x 2W tweeter |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2
- Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
|
- Intel Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2
- Bluetooth 5.2
|
Webcam |
720P HD IR Camera for Windows Hello |
720P HD IR Camera for Windows Hello |
Khe đọc thẻ nhớ |
1x card reader (microSD) (UHS-II, 312MB/s) |
1x card reader (microSD) (UHS-II) |
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Loại bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
1-Zone RGB |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard RGB |
Backlit Chiclet Keyboard 1-Zone RGB |
USB 3.x |
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
- 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
|
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery |
USB-C Thunderbolt |
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ / power delivery |
|
HDMI |
1x HDMI 2.0b |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
1x RJ45 LAN port |
1x RJ45 |
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
4 Cell 90WHrs |
Loại PIN |
Li-ion |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.90 Kg |
1.90 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm |
35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm |