So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
MSI Delta 15

MSI Delta 15

41.490.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 AMD Ryzen™ Processors
Loại CPU Intel® Core™ i7-13650HX
  • AMD Ryzen™ 9 5900HX
  • AMD Ryzen 7-5800H
Số nhân / luồng 14 nhân (6P+8E) 20 luồng 8 nhân / 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.60 GHz 3.3 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.90 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 Inch 15.6 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display 240Hz, close to 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • 1TB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
  • 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
RAM 16GB (2x8GB) 16GB (2 x 8GB)
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 AMD Radeon™ RX 6700M 10GB GDDR6
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card 802.11 ax Wi-Fi 6E / Bluetooth v5.2
Webcam Integrated widescreen HD (720p) Webcam with single Array Digital Microphone
Camera sau HD type (30fps@720p)
Loại bàn phím Tiêu chuẩn
Đèn bàn phím RGB Backlight
Khả năng đổi màu bàn phím English 4-Zone RGB Backlit Keyboard
USB 3.x 3 x USB 3.2 Gen 1 ports 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C 1 x USB-C 3.2 Gen 2 port with DisplayPort™
  • 1x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
HDMI 1 x HDMI 2.1 port 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45 1 x RJ45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack 1 x Jack tai nghe 3.5 mm
Microphone in 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home & Student Windows 11
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.81 Kg 1.9 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 357.26 x 274.52 x 26.95 (mm) 357 x 247 x 19 mm
Pin
Thông tin Pin 6 Cell 86WHrs 4 cell, 82Whr
MSI Delta 15

MSI Delta 15

41.490.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 AMD Ryzen™ Processors
Loại CPU
Intel® Core™ i7-13650HX
  • AMD Ryzen™ 9 5900HX
  • AMD Ryzen 7-5800H
Số nhân / luồng
14 nhân (6P+8E) 20 luồng 8 nhân / 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.60 GHz 3.3 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.90 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 Inch 15.6 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display 240Hz, close to 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • 1TB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
  • 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
RAM
16GB (2x8GB) 16GB (2 x 8GB)
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 AMD Radeon™ RX 6700M 10GB GDDR6
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card 802.11 ax Wi-Fi 6E / Bluetooth v5.2
Webcam
Integrated widescreen HD (720p) Webcam with single Array Digital Microphone
Camera sau
HD type (30fps@720p)
Loại bàn phím
Tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
RGB Backlight
Khả năng đổi màu bàn phím
English 4-Zone RGB Backlit Keyboard
USB 3.x
3 x USB 3.2 Gen 1 ports 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C
1 x USB-C 3.2 Gen 2 port with DisplayPort™
  • 1x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
HDMI
1 x HDMI 2.1 port 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
1 x RJ45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack
1 x Jack tai nghe 3.5 mm
Microphone in
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home & Student Windows 11
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.81 Kg 1.9 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
357.26 x 274.52 x 26.95 (mm) 357 x 247 x 19 mm
Pin
Thông tin Pin
6 Cell 86WHrs 4 cell, 82Whr