So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6950 XT GeForce RTX™ 4070
Bộ nhớ 16GB GDDR6 12 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit 192 bit
Số chân nguồn 8-pin x 3 16 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 18 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2244 MHz 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Xung nhịp GPU Boost Up to 2454 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 quạt 3 quạt
Cuda Core 5120 Units 5888
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850 W 700W
Công suất tiêu thụ 340 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) 1 x HDMI 2.1a
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v.1.4a) 3 x DisplayPort 1.4a
Kích thước Card 325 x 140 x 55mm ATX L=300 W=130 H=57.6 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6950 XT GeForce RTX™ 4070
Bộ nhớ
16GB GDDR6 12 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit 192 bit
Số chân nguồn
8-pin x 3 16 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
18 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2244 MHz 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
Up to 2454 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 quạt 3 quạt
Cuda Core
5120 Units 5888
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850 W 700W
Công suất tiêu thụ
340 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) 1 x HDMI 2.1a
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v.1.4a) 3 x DisplayPort 1.4a
Kích thước Card
325 x 140 x 55mm ATX L=300 W=130 H=57.6 mm