Khuyến mãi |
|
|
Bảo Hành |
Bảo hành |
|
24 tháng |
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake - thế hệ 12 |
|
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-12700H |
AMD Ryzen 5 5600H |
Số nhân / luồng |
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng |
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.50 GHz |
3.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.70 GHz |
Up to 4.2GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD(1920 x 1080) |
FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD |
IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB SSD M.2 PCIe |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe |
RAM |
8 GB |
1x 8GB |
Loại RAM |
DDR4 |
SO-DIMM DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
còn dư 1 cổng M.2 2242 |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Advanced Optimus |
Advanced Optimus |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1425 / 1702MHz, TGP 130W |
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
2W x 2 |
Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 AX 1650i + Bluetooth 5.1 |
Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Webcam |
720p HD audio/video recording |
HD 720p with E-camera Shutter |
Công nghệ tản nhiệt |
Tản nhiệt 2 quạt |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
RGB 4 zone |
4-Zone RGB Backlit |
USB 3.x |
- 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging
- 1 x USB 3.2 Gen 2 port
- 1 x USB 3.2 Gen 1 port
|
- 3x USB 3.2 Gen 1
- 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
|
USB-C |
- 1 x USB Type-C port supporting:
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
- • DC-in port 20 V; 65 W
|
- 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4)
- 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)
|
USB-C Thunderbolt |
- 1 x USB Type-C port supporting:
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
- • DC-in port 20 V; 65 W
|
|
HDMI |
1 x HDMI 2.1 port with HDCP support |
1x HDMI 2.1 |
RJ45 |
1 x Ethernet (RJ-45) port |
1x Ethernet (RJ-45) |
3.5mm Audio Jack |
- 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
- microphone
|
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home 64, English |
Pin |
Thông tin Pin |
4-cell, 57.5 Wh |
80Wh |
Loại PIN |
Li-ion battery |
Lithium-Ion Polymer (LiPo) |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2,5 kg |
2.4 kg |
Chất liệu |
nhựa cứng Polycarbonate |
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
360.4 (W) x 271.09 (D) x 25.9 (H) mm |
362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm |